Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Merck Kgaa Data
Preview of Vietnam's Importing Company merck kgaa global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Pure chemicals 1-Naphthol GR, testing for analysis, laboratory used (50g/bottle) CAS90-15-3;Hoá chất tinh khiết 1-Naphthol GR, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(50G/CHAI)CAS90-15-3
-
******2022-06-29
686
9 UNA
245
FRANKFURT
HO CHI MINH
2
Potassium Hexacyanoferrate chemicals (III), testing for analysis, laboratory used (250g/bottle) CAS13746-66-2-2;Hoá chất Potassium hexacyanoferrate(III), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS13746-66-2
-
******2022-06-29
686
4 UNA
130
FRANKFURT
HO CHI MINH
3
Phenylhydrazine chemicals, which are organic derivatives of hydrazine, used for synthesis, used in the laboratory (250ml/bottle) CAS100-63-0;Hoá chất Phenylhydrazine, là dẫn xuất hữu cơ của hydrazine, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS100-63-0
-
******2022-06-29
686
1 UNA
35
FRANKFURT
HO CHI MINH
4
Pure chemicals 4-amino-2,3-dimethyl-1-phenyl-3-pyrazolin-5-one, is the derivative of phenazon, testing for analysis, used in the laboratory (10g/ong) CAS83-07-8;Hoá chất tinh khiết 4-Amino-2,3-dimethyl-1-phenyl-3-pyrazolin-5-one, là dẫn xuất của phenazon, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(10G/ONG)CAS83-07-8
-
******2022-06-29
686
1 PIP
25
FRANKFURT
HO CHI MINH
5
Nihydrin pure chemicals, alcohol-ketone, testing for analysis, used in the laboratory (10g/ong) CAS485-47-2;Hoá chất tinh khiết Nihydrin, là rượu- xetone, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(10G/ONG)CAS485-47-2
-
******2022-06-29
686
2 PIP
41
FRANKFURT
HO CHI MINH
6
Chemicals 2.7-Naphthalenediols, is polyphenols, used for synthesis, used in the laboratory (100g/bottle) CAS582-17-2-2;Hoá chất 2,7-Naphthalenediol, là polyphenols, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS582-17-2
-
******2022-06-29
686
1 UNA
46
FRANKFURT
HO CHI MINH
7
Fluoride, Certipur, NAF standard solution in H2O 1000 mg/l F-, reagent for analysis, used in the laboratory (500ml/bottle);DUNG DỊCH CHUẨN FLUORIDE, CERTIPUR, NAF TRONG H2O 1000 MG/L F-,THUỐC THỬ ĐỂ PHÂN TÍCH,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500ML/CHAI)
-
******2022-06-29
686
1 UNA
14
FRANKFURT
HO CHI MINH
8
Pure chemical 2-hydroxybenzaldehyde, phenol-aldehyde, for synthesis, laboratory used (250ml/bottle) CAS90-02-8;Hoá chất tinh khiết 2-Hydroxybenzaldehyde, là phenol- aldehyt, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)CAS90-02-8
-
******2022-06-29
686
1 UNA
27
FRANKFURT
HO CHI MINH
9
Potassium bromide pure chemicals used in infrared spectral analysis, testing for analysis, laboratory used (100g/bottle) CAS7758-02-3;Hóa chất tinh khiết Potassium bromide dùng trong phân tích quang phổ hồng ngoại, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS7758-02-3
-
******2022-06-29
686
6 UNA
229
FRANKFURT
HO CHI MINH
10
Potassium bromide pure chemicals used in infrared spectral analysis, testing for analysis, laboratory used (100g/bottle) CAS7758-02-3;Hóa chất tinh khiết Potassium bromide dùng trong phân tích quang phổ hồng ngoại, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS7758-02-3
-
******2022-06-29
686
2 UNA
76
FRANKFURT
HO CHI MINH
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist