Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Leadtek Research Inc Data
Start searching for Company Leadtek Research Inc trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Leadtek Research Inc on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Computer video card, WinFast RTX 3060 Hurricane, 12GB/192B HDMI+3XDP, Old goods during warranty time, NSX: Leadtek Research Inc, #& CN;Card màn hình máy tính, WINFAST RTX 3060 HURRICANE, 12GB/192B HDMI+3xDP, hàng cũ trong thờii gian bảo hành, nsx: LEADTEK RESEARCH INC, #&CN
-
******2022-06-27
5
1 PCE
449
TAIPEI
HA NOI
2
Chemicals used in laboratory as a diagnosis to check toxins in food samples N-methylperfluorooctanesulfonamidoethanol cas 24448-09-7 M327345-25mg, 100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Methylperfluorooctanesulfonamidoethanol CAS 24448-09-7 Mã hàng M327345-25MG,100mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-05-24
1
3 UNA
396
TORONTO ONT
HO CHI MINH
3
Chemicals used in laboratory as a diagnostic toxin toxin residue in food sample 1-methyl mebendazole cas 132119-11-0 M320150-10mg,/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1-Methyl Mebendazole CAS 132119-11-0 Mã hàng M320150-10MG,/chai, hàng mới 100%
-
******2022-05-11
1
1 UNA
128
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
4
Chemicals used in laboratory as a diagnostic to check toxins in food samples Cabergoline CAS 81409-90-7 Code C050000-5mg,/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Cabergoline CAS 81409-90-7 Mã hàng C050000-5MG,/chai, hàng mới 100%
-
******2022-05-11
1
1 UNA
76
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
5
Chemicals used in laboratory as a diagnostic toxin toxins in food samples N-methylperfluorooctanesulfonamidoethanol cas 24448-09-7 M327345-50mg,/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Methylperfluorooctanesulfonamidoethanol CAS 24448-09-7 Mã hàng M327345-50MG,/chai, hàng mới 100%
-
******2022-04-28
1
1 UNA
40
TORONTO ONT
HO CHI MINH
6
Chemicals used in the laboratory as a standard of toxin residues in food samples Perfluorophenol Cas 771-61-9 Code P286550-5G, 5g/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Perfluorophenol CAS 771-61-9 Mã hàng P286550-5G,5g/chai,hàng mới 100%
-
******2022-04-09
8
1 UNA
44
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
7
Chemicals used in the laboratory as a standard substance to check the toxin residue in the EMODIN CAS 518-82-1 food model E523000-50mg, 50mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Emodin CAS 518-82-1 Mã hàng E523000-50MG,50mg/chai,hàng mới 100%
-
******2022-04-09
8
1 UNA
76
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
8
Chemicals used in the laboratory as a standard of toxin residues in food samples 3-hydroxydesogestrel Cas 70805-85-5 item codes H939005-10mg, 10mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 3-Hydroxydesogestrel CAS 70805-85-5 Mã hàng H939005-10MG,10mg/chai,hàng mới 100%
-
******2022-04-09
8
1 UNA
128
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
9
Chemicals used in laboratory as a diagnostic toxin toxins in food samples N-methylperfluorooctanesulfonamidoethanol cas 24448-09-7 M327345-50mg,/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Methylperfluorooctanesulfonamidoethanol CAS 24448-09-7 Mã hàng M327345-50MG,/chai, hàng mới 100%
-
******2022-04-04
1
1 UNA
220
TORONTO ONT
HO CHI MINH
10
Laboratory chemicals C521000-1G, Citric Acid CTPT C6H8O7 CAS 77-92-9 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm C521000-1G, Citric Acid CTPT C6H8O7 CAS 77-92-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
-
******2022-04-02
20
1 UNA
36
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Leadtek Research Inc on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist