Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Kobayashi Kogyo Ltd Data
Start searching for Company Kobayashi Kogyo Ltd trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Kobayashi Kogyo Ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
LT-SWC # & SWIC carbon steel wire -F-SWC Africa 1.00mm;LT-SWC#&Dây thép Carbon SWIC -F-SWC phi 1.00MM
-
******2022-01-03
5,530
983 KGM
4,689
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2
Ethyl maltol #& ethyl organic chemicals. CAS: 4940-11-8 (C7H8O3), used in fragrance production.; ETHYL MALTOL#&Hóa chất hữu cơ Ethyl Maltol. Cas:4940-11-8(C7H8O3), dùng trong sản xuất hương liệu.
-
******2022-04-19
159
1 KGM
96
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3
3 #& Maltol organic chemicals. CAS: 118-71-8 (C6H6O3), Maltol organic chemicals, used in flavoring.;3#&Hóa chất hữu cơ Maltol. Cas:118-71-8 (C6H6O3), hóa chất hóa học hữu cơ maltol, dùng trong sản xuất hương liệu.
-
******2022-04-19
159
1 KGM
7
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
Machinery directly serving production: Electricity transformer, CS2KVA, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy biến thế điện, cs2kva, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên ( đã qua sử dụng)
-
******2022-05-25
26,000
3 PCE
117
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5
Machinery directly serving production: Metal machine, CS2HP, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy doa kim loại ,cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
-
******2022-05-25
26,000
1 PCE
39
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6
Direct machinery for production: Metal, non-label, CS2HP, no brand, production year 2013 (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy doa kim loại ,không nhãn hiệu , cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 (đã qua sử dụng)
-
******2021-09-06
26,094
1 PCE
54
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7
Toothpaste, AquaClean brand, 50g / tube, personalized gifts expert use in the company, new products 100%;Kem đánh răng, hiệu AquaClean, 50g/tuýp, quà tặng cá nhân chuyên gia sử dụng trong công ty , hàng mới 100%
-
******2020-11-26
20
2 UNA
495
UNKNOWN
HA NOI
8
KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with mold, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm tall (used for water flow control valve) . New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
-
******2021-08-03
537
200 PCE
5,992
***
***
9
KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with molds, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm high (used for water flow control valve ). New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
-
******2021-07-08
1,320
500 PCE
14,868
***
***
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Kobayashi Kogyo Ltd on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist