Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Japanese Standards Association Data
Preview of Vietnam's Importing Company japanese standards association global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Cotton fabric, white, weighing over 200g/m2. Used to test the supporters in the laboratory. Trade name: Jis Test Fabric Cotton;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
-
******2022-06-30
47
400 TAM
2,946
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
Cotton fabric, white, weight over 200g / m2. Used to test the laboratory supports. Trade name: JIS Fabric Cotton Test;Vải cotton, màu trắng, trọng lượng trên 200g/m2. Dùng để test chất trợ nhuôm trong phòng thí nghiệm. Tên thương mại: JIS TEST FABRIC COTTON
-
******2022-01-26
34
300 TAM
2,606
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3
Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxins in food samples 1,2,5,6-tetrabromocyclooctane cas 3194-57-8 product code dre-c17324950.10mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2,5,6-Tetrabromocyclooctane CAS 3194-57-8 Mã hàng DRE-C17324950,10mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-09
10
1 UNA
95
BERLIN
HO CHI MINH
4
Chemicals used in the laboratory as a diagnostic to check the toxin residue in food samples 1,2,5,6,9,10-hexabromocyclodecane Cas 3194-55-6 goods code DRE-C14152000,250mg/bottle, row 100% new;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2,5,6,9,10-Hexabromocyclododecane CAS 3194-55-6 Mã hàng DRE-C14152000,250mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-09
10
1 UNA
31
BERLIN
HO CHI MINH
5
Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Food Code DRE-C17359500.1ml/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tetrachloromethane CAS 56-23-5 Mã hàng DRE-C17359500,1ml/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-09
10
1 UNA
29
BERLIN
HO CHI MINH
6
Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residue in food model 4-n-cylenol cass 1806-26-4 product code DRE-C15712000,100mg/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-n-Octylphenol CAS 1806-26-4 Mã hàng DRE-C15712000,100mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-09
10
2 UNA
612
BERLIN
HO CHI MINH
7
Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residue in Bisphenol A CAS 80-05-7 food code DRE-C10655500,250mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bisphenol A CAS 80-05-7 Mã hàng DRE-C10655500,250mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-09
10
2 UNA
82
BERLIN
HO CHI MINH
8
Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check the toxin residue in the bromophos-ethyl cas 4824-78-6 codes DRE-C10740000,100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bromophos-ethyl CAS 4824-78-6 Mã hàng DRE-C10740000,100mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-09
10
1 UNA
55
BERLIN
HO CHI MINH
9
Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residue in Food Food Food Cas 33245-39-5 product code DRE-C13690000,100 mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Fluchloralin CAS 33245-39-5 Mã hàng DRE-C13690000,100mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-09
10
1 UNA
37
BERLIN
HO CHI MINH
10
Chemicals used in the laboratory as a standard substance to check the toxin residue in the food sample N-Heptyltin Trichloride Cas 59344-47-7 item codes 677942,100mg/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm n-Heptyltin trichloride CAS 59344-47-7 Mã hàng 677942,100mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-07
1
1 UNA
38
SCHKEUDITZ/LEIPZIG
HO CHI MINH
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist