Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Hunan Liangming Metal Meterial Co Ltd Data
Start searching for Company Hunan Liangming Metal Meterial Co Ltd trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Hunan Liangming Metal Meterial Co Ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Alloy steel pipes, spiral welding with SSAW arc, hot dip galvanized, standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 711.2 x thickness 9.53 x 6000) mm, new 100%, cross -section circle;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, được mạ kẽm nhúng nóng, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 711.2 x dày 9.53 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
-
******2022-05-25
108,716
5,970 KGM
7,104
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
2
Alloy steel pipes, spiral welding with an arc SSAW, Standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 812.8 x Thick 7.92 x 6000) mm, 100%new goods, cross -section;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 812.8 x dày 7.92 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
-
******2022-05-25
108,716
14,270 KGM
15,055
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
3
Alloy steel pipes, spiral welding with an arc SSAW, Standard: ASTM A53/API 5L GRB, KT (DK 1016 x thick 7.92 x 6000) mm, 100%new goods, cross -section;Ống thép không hợp kim, hàn xoắn ốc bằng hồ quang SSAW, tiêu chuẩn: ASTM A53/API 5L GRB, kt (dk 1016 x dày 7.92 x 6000) mm, hàng mới 100%, mặt cắt ngang hình tròn
-
******2022-05-25
108,716
20,110 KGM
21,216
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
4
Welded alloy steel pipes, galvanized with hot embedded method, product code BS 1139, 6000mm length, outer diameter 48.3mm, thickness of 3.2mm, weight 20.5 kg/unit, 100%new goods.;Ống thép không hợp kim có hàn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, mã hàng BS 1139, chiều dài 6000mm,đường kính ngoài 48.3mm,độ dầy 3.2mm, trọng lượng 20.5 kg/chiếc, hàng mới 100%.
-
******2022-04-19
51,250
2,500 PCE
53,000
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
5
Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 15mm). Use in the production of electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 15MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
-
******2022-02-25
13,840
1,620 KGM
12,638
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
6
Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 30mm). Use in the production of electric cables. 100% new goods;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 30MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
-
******2022-02-25
13,840
1,328 KGM
10,358
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
7
Fire-resistant Mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm) Spool. Using electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) SPOOL.Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
-
******2022-02-25
13,840
4,014 KGM
36,128
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
8
Fire-resistant mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm). Using electric cables. New 100%;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
-
******2022-02-25
13,840
1,626 KGM
14,307
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
9
TAPIOCA STARCH FOOD GRADE
2022-01-22
351,680
7,390 BG
0
Ho Chi Minh City
Shanghai
10
Casting fuse, symbol: 170m6544, using 630A current, 1300V voltage, used in electrical cabinets of industrial factory, KT (150*80*75) mm, NSX: Xian Kubo Electronics Co., Ltd., 100% new;Cầu chì loại hộp đúc, kí hiệu: 170M6544, dùng dòng điện 630A, điện áp 1300V, được dùng trong tủ điện của xưởng sản xuất công nghiệp, kt(150*80*75)mm, nsx:Xian Kubo Electronics Co., Ltd., mới 100%
-
******2022-06-28
263
18 PCE
1,890
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Hunan Liangming Metal Meterial Co Ltd on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist