Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Heiwashoukai Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company heiwashoukai on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
-
******2022-05-30
37,950
1 UNIT
544
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2
Machinery directly serving production: Mitsubishi engine engine, diesel, CS 155 HP, year of production 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy hiệu MITSUBISHI ,dùng diesel, cs 155 HP , năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
-
******2022-04-16
21,560
1 PCE
231
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3
Machinery directly serving production: Metal grinding machine, CS2HP, no trademark, year of production 2013 (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy mài kim loại ,cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 (đã qua sử dụng)
-
******2022-04-16
21,560
6 PCE
139
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4
Machinery directly serving production: The central heating water boiler using electricity, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Nồi hơi nước sưởi trung tâm dùng điện,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
-
******2022-04-16
21,560
1 PCE
77
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5
Machinery directly serving production: Industrial refrigeration compressor, no use of CFC, CS2HP, no trademark, year of production 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy nén lạnh công nghiệp , không dùng khí cfc, cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
-
******2022-04-16
21,560
1 PCE
39
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6
Economy grinding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Mài ECONOMY ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
-
******2022-04-16
18,900
1 UNIT
270
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7
Machinery directly serving production: Pulaxia pulled goods <1 ton by hand, no brand, year of production 2013 and above, (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Pa lăng xích kéo hàng < 1 tấn bằng tay, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên, (đã qua sử dụng)
-
******2022-04-16
21,560
1 PCE
15
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8
Direct import machines for production: Robin Lawn, Hitachi, Honda, Shindaiwa, CS 0.5-1 HP, 2013 or more (used);Máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy cắt cỏ hiệu ROBIN,HITACHI, HONDA, SHINDAIWA , cs 0.5-1 hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
-
******2022-02-26
20,950
18 PCE
102
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9
Direct machinery for production: 1-phase industrial electromechanical moon 1-phase operating mode S3, CS 95-110 KW, Year of manufacture 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Mo tơ điện công nghiệp 1 pha chế độ hoạt động S3, cs 95-110 kw, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
-
******2022-02-26
20,950
9 PCE
313
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10
Direct machinery for production: excavators, no labels, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy đào ,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
-
******2022-02-26
20,950
1 PCE
87
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist