Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Hans Intech Co Ltd Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company hans intech co ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Substance (CaCl2) CALCIUM CHLORIDE solid form, used in the test laboratory for aeration of PE, New 100%;Chất ( CaCl2) CALCIUM CHLORIDE dạng rắn, dùng trong phòng thí nghiệm để test độ thoáng khí của màng PE, hàng mới 100%
-
******2020-11-18
10,220
2 UNK
896
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2
Potassium cyanide compound - Ingredients: Kau (CN) 2: 100%. Used for gold plating mobile circuit board, serving production, 1 bottle of 100g. new 100%;Hợp chất Kali xyanua vàng dạng bột - Thành phần: KAu(CN)2 : 100%. Dùng để mạ vàng bảng mạch điện thoại di động, phục vụ sản xuất, 1 lọ 100g. hàng mới 100%
-
******2022-05-25
3
10 UNA
52,660
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3
Polyurethan S598A-BK04 virgin plastic seeds are used to produce electronic components (1bao = 25kg) NSX: Innohana;Hạt nhựa nguyên sinh Polyurethan S598A-BK04 dùng để sản xuất linh kiện điện tử ( 1bao = 25kg) NSX:INNOHANA
-
******2022-05-20
1,125
8 UNK
400
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4
Artificial Graphite (PVC covered) UTS-5028-252 KT: 0.051T 60mm used to produce electronic components (the coil of the length of the homogeneous rolls) NSX: DASen;Tấm graphite nhân tạo (đã phủ PVC) UTS-5028-252 KT: 0.051T 60mm dùng để sản xuất linh kiện điện tử (dạng cuộn chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:DASEN
-
******2022-04-25
114
6,000 MTR
7,828
GUANGZHOU
HA NOI
5
Artificial Graphite (PVC coated) TS-40 KT: 0.04T 170mm used to produce electronic components (the length of the coil of homogeneous rolls) NSX: Zhongyi;Tấm graphite nhân tạo (đã phủ PVC) TS-40 KT: 0.04T 170MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử (dạng cuộn chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:ZHONGYI
-
******2022-04-19
3,499
200 MTR
540
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
6
Film polyesteryks-b7500as_full (non-stick roll) thick 0.08mm 1060mm wide used to produce electronic components (length of heterogeneous rolls) NSX: Yukwang;Màng film PolyesterYKS-B7500AS_Full (dạng cuộn không dính) dày 0.08mm rộng 1060MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử (chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:YUKWANG
-
******2022-01-13
7,784
500 MTR
863
INCHEON
Green Port (HP)
7
Polyester Film YKR-3330BDA_FULL (rolls - non-stick) 0.076mm thickness of 1080mm wide used to produce electronic components (length of heterogeneous rolls) NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3330BDA_Full ( dạng cuộn - không dính) dày 0.076MM rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử (chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:YUKWANG
-
******2022-01-13
7,784
1,100 MTR
2,305
INCHEON
Green Port (HP)
8
Mixed rubber primitive form ERF-75B used to produce smart watch wire (20kg / carton) NSX: Enrsolution;Cao su hỗn hợp dạng nguyên sinh ERF-75B dùng để sản xuất dây đồng hồ thông minh (20kg/carton) NSX:ENRSOLUTION
-
******2021-12-14
28
20 KGM
60
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
9
Polyester film YKR-3308GDA_FULL (roll - non-stick) thick: 0.078mm wide 1080mm used to produce electronic components (length of heterogeneous rolls) NSX: Yukwang;Màng film Polyester YKR-3308GDA_Full ( dạng cuộn - không dính) dày: 0.078mm rộng 1080MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử (chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:YUKWANG
-
******2021-11-19
8,102
300 MTR
591
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
10
LISI-200/27 DB_BLACK B 27 (R190) liquid silicon is used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng lỏng LSI-200/27 DB_Black B 27 (R190) dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS
-
******2021-11-12
4,051
300 KGM
4,887
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist