Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Hanoi Steel Center Co Ltd Da Nang Branch Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company hanoi steel center co ltd da nang branch on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
0.6secc.je.kg # & Galvanized Alloy steel according to PP Electrical Dispenser SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 8 TK No. 104233015240 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 8 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
-
******2022-02-25
28,081
62 KGM
81
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
2
1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Plate According to PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 7 TK No. 104233015240. Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 7 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
-
******2022-02-25
28,081
102 KGM
130
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
3
0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP electric shape CCC-JE 0.6 X (greater than 600mm) College from Section 12 TK No. 104333934830 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 12 TK số 104333934830 .Mã số theo chương 98: 98110010
-
******2022-02-25
28,081
15 KGM
20
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
4
NG-OP21CD004542 # & non-coated galvanized steel according to PP PP Dispenser SECD-JE 0.7 X (no more than 400mm) - (Waste products obtained from NPL import);NG-OP21CD004542#&Thép không hợp kim tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-JE 0.7 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
-
******2022-02-25
28,081
85 KGM
124
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
5
NG-OP221D002755 # & non-alloy galvanized steel according to PP SECD-QMH 1.0 x roll format (no more than 400mm) - (Waste products obtained from NPL import);NG-OP221D002755#&Thép không hợp kim tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-QMH 1.0 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
-
******2022-02-25
28,081
45 KGM
55
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
6
NG-OP221D002817 # & Non-alloy galvanized steel according to PP SECD-JE 1.4 X roll formula (no more than 400mm) - (Waste products obtained from NPL import);NG-OP221D002817#&Thép không hợp kim tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-JE 1.4 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
-
******2022-02-25
28,081
45 KGM
64
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
7
NG-OP21CD004557 # & Non-Galvanized Steel Galvanized Steel PP SECD-JE 0.8 x (no more than 400mm) - (Waste products obtained from NPL);NG-OP21CD004557#&Thép không hợp kim tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-JE 0.8 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
-
******2022-02-25
28,081
85 KGM
125
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
8
NG-OP221D001043 # & non-alloy galvanized steel according to PP electrocardiography SECD-JE 1.0 x (no more than 400mm) - (Waste products obtained from NPL);NG-OP221D001043#&Thép không hợp kim tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-JE 1.0 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
-
******2022-02-25
28,081
685 KGM
1,013
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
9
NG-OP221D001880 # & Non-Galvanized Steel Galvanized Plate SECD-JE 0.7 X (no more than 400mm) - (Waste products are obtained from NPL import);NG-OP221D001880#&Thép không hợp kim tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-JE 0.7 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
-
******2022-02-25
28,081
132 KGM
193
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
10
NG-OP21CD004390 # & Non-Galvanized Steel Galvanized Platform SECD-QMH 0.6 X PP (no more than 400mm) - (Waste products obtained from NPL import);NG-OP21CD004390#&Thép không hợp kim tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-QMH 0.6 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
-
******2022-02-25
28,081
4,027 KGM
6,255
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist