Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Haili Industrial Holding Co Limited Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company haili industrial holding co limited on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
T2196 code dining table, artificial stone face and stainless steel frame, KT: 180x90 cm, manufacturer: Chairanju, 100% new;Bàn ăn mã T2196, mặt đá nhân tạo và khung thép không gỉ, KT: 180x90 cm, hãng sx: Chairanju, mới 100%
-
******2022-01-26
17,887
5 PCE
1,825
GUANGZHOU
CANG DINH VU - HP
2
Dining table code T1960-2, Artificial stone face and stainless steel frame, KT: 160x90 cm, manufacturer: Chairanju, 100% new;Bàn ăn mã T1960-2, mặt đá nhân tạo và khung thép không gỉ, KT: 160x90 cm, hãng sx: Chairanju, mới 100%
-
******2022-01-26
17,887
5 PCE
1,665
GUANGZHOU
CANG DINH VU - HP
3
TV shelf G891 code, artificial stone face and stainless steel frame, wooden drawer, KT: 200x48 cm, manufacturer: Chairanju, 100% new;Kệ tivi mã G891, mặt đá nhân tạo và khung thép không gỉ, ngăn kéo bằng gỗ, KT: 200x48 cm, hãng sx: Chairanju, mới 100%
-
******2022-01-26
17,887
5 PCE
1,330
GUANGZHOU
CANG DINH VU - HP
4
E534A3101A #& a mixture of neodymium, iron and boron ndfeb powder (raw materials for manufacturing magnet), BMP-E (CAS NO: 7440-00-8.7440-42-8.7439-89-6);E534A3101A#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm),BMP-E (CAS No: 7440-00-8,7440-42-8,7439-89-6)
-
******2022-06-02
545
500 KGM
24,315
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5
Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
-
******2022-05-21
16,320
640 PCE
18,560
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
6
Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
-
******2022-04-19
18,080
520 PCE
16,640
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
7
Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
-
******2022-02-24
18,080
520 PCE
17,680
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
8
Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
-
******2022-02-24
16,320
640 PCE
18,560
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
9
Life of pigs and feathers (name KHoat: Susscrofadomesticus) Type A does not belong to CITES processed for cleaning and salting for preservation, stirring: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus) loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
-
******2021-12-16
37,360
7,200 PCE
42,480
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
10
Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
-
******2021-12-14
16,320
640 PCE
22,080
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist