Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Guangxi Tairong Pharmaceutical Co Ltd Data
Start searching for Company Guangxi Tairong Pharmaceutical Co Ltd trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Guangxi Tairong Pharmaceutical Co Ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
PHARMACEUTICALS BULK DRUG ALLOPATHIC HARMLESS RAW MATERIAL IN POWDERFORM MATERI IAL CEFPODOXIME PROXETIL US
2024-05-29
******
250 KGS
******
SAHAR AIR CARGO
******
2
PHARMACEUTICAL DRUGS & MEDICINES, RADOM(DOMPERIDONE 10MG TABLETS) (BATCH NO. R-20009, MFG. DT. 02/2024, EXP. 01/2027) P
2024-05-02
******
4,075 NOS
******
JNPT/ NHAVA SHEVA SEA
******
3
PHARMACEUTICAL DRUGS & MEDICINES,BPAIN (ACECLOFENAC & PARACETAMOL TABLETS) (BATCH NO.B-21009, MFG. DT. 02/2024, EXP. 01/
2024-05-02
******
2,999 NOS
******
JNPT/ NHAVA SHEVA SEA
******
4
Raw material medicine, crude: A pharmacy (gum resin) Myrrha, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 10/19/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Một dược (Gôm nhựa) Myrrha, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
Unlock w/ tradeint
******
2020-11-19
20,366
400 KGM
2,528
NANSHA
CANG DINH VU - HP
5
Raw material medicine, crude: Are you (The spike has hooks) Ramulus cum unco Uncariae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Câu đằng (Đoạn cành có móc câu) Ramulus cum unco Uncariae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
Unlock w/ tradeint
******
2020-11-19
20,366
50 KGM
699
NANSHA
CANG DINH VU - HP
6
Raw material medicine, crude: Hoang Lien (rhizomes) Rhizoma Coptidis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Hoàng liên (Thân rễ) Rhizoma Coptidis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
Unlock w/ tradeint
******
2020-11-19
20,366
500 KGM
9,850
NANSHA
CANG DINH VU - HP
7
Raw material medicine, crude: Long sputum draft (roots, rhizomes) Radix et Rhizoma Gentianae, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production manufacturing, new 100%;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Long đờm thảo (Rễ, thân rễ) Radix et Rhizoma Gentianae, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
Unlock w/ tradeint
******
2020-11-19
20,366
100 KGM
444
NANSHA
CANG DINH VU - HP
8
Raw material medicine, crude: Atractylodes (rhizomes) Rhizoma Atractylodis, has been preliminarily processed, dried, batch number: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 months from date of production, new products 100 %;Nguyên liệu thuốc bắc, ở dạng thô: Thương truật (Thân rễ) Rhizoma Atractylodis, đã qua sơ chế sấy khô, số lô: TX2015, NSX: 19/10/2020, HSD 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
Unlock w/ tradeint
******
2020-11-19
20,366
50 KGM
887
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9
OTHER PHARMACEUTICAL GOODS, WASTE PHARMACEUTICALS
2021-01-28
364,638
200 CT
0
PIPAVAV
HO CHI MINH CITY
10
Drug production materials. Pravastatin sodium: TC.EP10.0. Lot: 3036012n220401. NSX.04/2022, HD 04/2024;Nguyên liệu SX thuốc . PRAVASTATIN SODIUM :TC.EP10.0.Số lô: 3036012N220401 . NSX.04/2022 , HD 04/2024.Nhà SX:ZHEJIANG HISUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD: ĐG.NW.6KG/CART,3KG/CART
Unlock w/ tradeint
******
2022-06-01
34
15 KGM
12,375
HANGZHOU
HA NOI
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Guangxi Tairong Pharmaceutical Co Ltd on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist