Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Fuji Transport Systems Co Ltd Data
Start searching for Company Fuji Transport Systems Co Ltd trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Fuji Transport Systems Co Ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Gaskets by asbestos (Part No .: 0311R0090-104) - for new .Hang sea ships 100%;Vòng đệm bằng amiăng ( Part No.: 0311R0090-104) - dùng cho tầu biển .Hàng mới 100%
-
******2020-11-20
3,371
2 PCE
9,511
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
2
Agricultural tractor Brand: Ford 4000, used.;Máy kéo nông nghiệp hiệu: FORD 4000, đã qua sử dụng.
-
******2021-12-13
25,900
1 UNIT
488
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
3
Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki) 3-5 HP, produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (passed use);Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI) 3-5 Hp, sản xuất năm 2013-2016, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
-
******2021-09-28
26,250
15 PCE
1,973
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4
Chrome -plated leaf -plated leaf steel is rolled with a flat width of 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: (0.21-0.24) mm x (746-962.36) mm, 100% new goods;Thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: (0.21-0.24)mm x (746-962.36)mm, hàng mới 100%
-
******2022-06-29
50,265
5,123 KGM
6,404
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5
The alloy -free -rolled tin -plated steel is rolled with a width of 600mm or more, with a thickness of less than 0.5mm. Size: (0.19-0.21) mmx (920-999) mm, 100% new goods;Thép lá mạ thiếc dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, có chiều dày dưới 0.5mm. size:(0.19-0.21)mmx(920-999)mm , hàng mới 100%
-
******2022-06-29
50,265
22,370 KGM
27,963
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
6
Motor (AC 3 -phase electric motor) Fuji brand, 230kw capacity, 395V voltage, MSF9354A model (224dj0556.224dj0557). New 100%;Mô tơ (động cơ điện 3 pha xoay chiều) nhãn hiệu FUJI, công suất 230kW, điện áp 395V, model MSF9354A (224DJ0556.224DJ0557). Hàng mới 100%
-
******2022-06-28
21,550
6 PCE
183,600
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
7
Sodium Hydroxide 98.5% Min TOSOH Pearl, (CTHH: NaOH solid form, CAS code: 1310-73-2), used in the electroplating industry, 100% new goods.;Sodium Hydroxide 98.5% min Tosoh Pearl, (CTHH: NaOH dạng rắn, Mã CAS: 1310-73-2), dùng trong ngành công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
-
******2022-06-27
21,252
21 TNE
16,275
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
8
Water leakage sensor, a part of the measurement and rust leakage system on the ship's hull, operates with a voltage of 220V, firm: Yokogawa, Code: P/N: 100, V8816DF, 100% new goods;Cảm biến rò rỉ nước , là bộ phận của hệ thống đo và cảnh báo rò gỉ nước trên thân tàu biển, hoạt động bằng điện áp 220V, hãng : YOKOGAWA, mã: P/N:100 , V8816DF, hàng mới 100%
-
******2022-06-01
7
1 PCE
2,558
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
9
Hand Tapper EA829AZ-1 # & Hand Taro Equipment, Insive Electrical / Hand Tapper EA829AZ-1. 100% new.;HAND TAPPER EA829AZ-1#&Thiết bị Taro tay, không hoạt động bằng điện / HAND TAPPER EA829AZ-1. Mới 100%.
-
******2022-03-24
15
2 PCE
493
OSAKA - OSAKA
HA NOI
10
Electronic piano, Model: CLP230C 2026, Brand: Yamaha EP, (including 1 herd and 1 chair). Secondhand;Đàn piano điện tử, model: CLP230C 2026, hiệu: YAMAHA EP, ( Gồm 1 đàn và 1 ghế ). Hàng đã qua sử dụng
-
******2021-11-10
6,481
1 SET
184
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Fuji Transport Systems Co Ltd on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist