Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Footmart Industry Co Limited Data
Start searching for Company Footmart Industry Co Limited trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Footmart Industry Co Limited on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
35 # & hygroscopic package, calcium carbonate component (52726 package, type 15 gr / pack) = 790.89 KGS, 100% new;35#&Gói hút ẩm, thành phần canxi carbonat ( 52726 gói, loại 15 gr/ gói ) = 790.89 kgs, mới 100%
-
******2021-12-08
5,798
52,726 BAG
3,164
***
***
2
19 # & Plastic Plastic (TPU) Non-Foam and Unnatural (Plastic Resistant Plastic To Make Shoes, Weight 3.2 kg / m2 - KT: (0.5m * 1m) / sheet; 01 plate = 0.5 m2; 2000 sheets = 1000 m2, 100% new;19#&Tấm nhựa plastic (TPU ) không xốp và chưa được gia cố ( Nhựa plastic chịu nhiệt để làm pho giầy, trọng lượng 3.2 kg/m2 - KT: (0.5m*1m)/tấm; 01 tấm = 0.5 m2; 2000 tấm = 1000 m2, mới 100%
-
******2021-11-12
12,469
1,000 MTK
2,200
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
3
9 # & 100% polyester knitted fabric impregnated and coated foam (weight 0311 kg / m2) size 54 "* 179.7 Y, the new 100%;9#&Vải dệt kim 100% polyester đã được ngâm tẩm và phủ bằng mút (trọng lượng 0.311 kg/m2) khổ 54" *179.7 Y, mới 100%
-
******2020-11-05
9,451
225 MTK
122
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4
13 # & 100% polyester woven fabric impregnated and coated with fabric (weight 0440 kg / m2) size 54 "* 586.8 Y, the new 100%;13#&Vải dệt thoi 100% polyester đã được ngâm tẩm và phủ bằng vải (trọng lượng 0.440 kg/m2) khổ 54" * 586.8 Y, mới 100%
-
******2020-11-05
9,451
736 MTK
411
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5
EA2303 #& catalysts of all kinds-anti-abrasion agent HP-669 (Sulfur Silane Coupling Agen/HP-669) Code CAS NO: 40372-72-3 (Executive at TK: 102764058941 dated July 18, 2019);EA2303#&Chất xúc tác các loại - chất chống mài mòn HP-669 (Sulfur Silane Coupling Agen/HP-669) mã CAS NO: 40372-72-3 (đã kiểm hóa tại tk: 102764058941 ngày 18/07/2019)
-
******2022-06-28
5,200
5,000 KGM
55,000
CANG LOTUS (HCM)
***
6
YY-400-4A-1 #& iron handle, manual stroller (used in factory). Specification: 1190*340*25mm- Handle (YY-400-4A-1). 100% new;YY-400-4A-1#&Tay cầm bằng sắt, bộ phận xe đẩy bằng tay (sử dụng trong nhà xưởng). Quy cách: 1190*340*25mm- HANDLE (YY-400-4A-1). Mới 100%
-
******2022-06-24
53,700
220 PCE
264
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7
YY-600-2-1 #& iron handle, manual stroller (used in factory). Specification: 1000*300*25mm- Handle (YY-600-2-1). 100% new;YY-600-2-1#&Tay cầm bằng sắt, bộ phận xe đẩy bằng tay (sử dụng trong nhà xưởng). Quy cách: 1000*300*25mm- HANDLE (YY-600-2-1). Mới 100%
-
******2022-06-24
53,700
110 PCE
132
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
8
AP80001B-9 #& iron wheel shaft, manual stroller (used in the factory). Specification: 520mm- Wheel Axle (AP80001B-9). 100% new;AP80001B-9#&Trục bánh xe bằng sắt, bộ phận xe đẩy bằng tay (sử dụng trong nhà xưởng). Quy cách: 520mm- WHEEL AXLE(AP80001B-9). Mới 100%
-
******2022-06-24
53,700
110 PCE
132
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9
YY-400-4A-8 #& iron wheel shaft, manual stroller (used in the factory). Specification: 16*465mm- Axle (YY-400-4A-8). 100% new;YY-400-4A-8#&Trục bánh xe bằng sắt, bộ phận xe đẩy bằng tay (sử dụng trong nhà xưởng). Quy cách: 16*465mm- AXLE (YY-400-4A-8). Mới 100%
-
******2022-06-24
53,700
220 PCE
220
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10
Cocoa oil coal, Code: BL-CPC-298, size 0- 0.25mm, carbon components of 98% or more, used to produce brake pads, 100% new goods, 1mt/ 1PL;Than cốc dầu mỏ chưa nung, code: BL-CPC-298, size 0- 0.25mm, thành phần Cacbon từ 98% trở lên, dùng để sản xuất má phanh, hàng mới 100%, 1MT/ 1PL
-
******2022-06-01
8,080
5 TNE
4,000
NINGBO
DINH VU NAM HAI
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Footmart Industry Co Limited on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist