Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Euroserum Sas Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company euroserum sas global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
NLTP: Natural milk powder without sugar or other sweeteners, Packing: 25kg / bag, NSX: Euroserum SAS. Protein:> 26%, moisture: <4%. PD: 12 + 18.10.2021 - Ed: 12 + 18.10.2022. New 100%.;NLTP: Sữa bột nguyên kem không pha đường hoặc chất tạo ngọt khác, đóng gói: 25kg/bao, Nsx: Euroserum sas. Protein: >26%, Độ ẩm: <4%. PD: 12 + 18.10.2021 - ED: 12 + 18.10.2022. Hàng mới 100%.
-
******2022-03-08
20,540
20,000 KGM
82,988
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
2
NLTP: Natural milk powder without sugar or other sweeteners, packing specifications: 25kg / bag. Protein:> 26%, moisture: <4%. PD: T07 + T08.2021 - ED: T07 + T08.2022. New 100%. NSX: Euroserum SAS.;NLTP: Sữa bột nguyên kem không pha đường hoặc chất tạo ngọt khác, quy cách đóng gói: 25kg/bao. Protein: >26%, Độ ẩm: <4%. PD: T07 + T08.2021 - ED: T07 + T08.2022. Hàng mới 100%. Nsx: Euroserum sas.
-
******2021-12-24
51,353
50,000 KGM
213,227
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
3
NLLP: Natural milk powder without sugar or other sweeteners, Packing: 25kg / bag. Protein:> 26%, HL fat:> 26%, humidity: <4%. PD: 06 + 10.07.2021 - ED: 06 + 10.07.2022. New 100%;NLTP: Sữa bột nguyên kem không pha đường hoặc chất tạo ngọt khác, đóng gói: 25kg/bao. Protein: >26%, HL chất béo: >26%, Độ ẩm: <4%. PD: 06 + 10.07.2021 - ED: 06 + 10.07.2022. Hàng mới 100%
-
******2021-11-29
20,541
20,000 KGM
77,962
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
4
Natural milk powder (milk powder, fatty content of over 1.5% (according to weight), has not added sugar or other sweeteners) (materials used to produce candies);Sữa bột nguyên kem(là bột sữa, hàm lượng béo trên 1.5% (theo trọng lượng), chưa bổ sung đường hoặc chất làm ngọt khác)(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
-
******2021-11-24
20,540
20,000 KGM
77,962
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
5
NLTP: Natural milk powder without sugar or other sweeteners, packing specifications: 25kg / bag. Protein:> 26%, HL fat:> 26%, moisture: <4%, ash: <6%. PD: 19 + 20 + 27.04.2021 - Ed: 19 + 20 + 27.04.2022;NLTP: Sữa bột nguyên kem không pha đường hoặc chất tạo ngọt khác, quy cách đóng gói: 25kg/bao. Protein: >26%, HL chất béo: >26%, Độ ẩm: <4%, Độ tro: <6%. PD: 19+20+27.04.2021 - ED: 19+20+27.04.2022
-
******2021-08-13
42,082
40,000 KGM
170,581
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
6
Full cream milk powder (powdered milk, 1.5% fat content on (by weight), no added sugars or other sweeteners) (raw material used for producing confectionery);Sữa bột nguyên kem(là bột sữa, hàm lượng béo trên 1.5% (theo trọng lượng), chưa bổ sung đường hoặc chất làm ngọt khác)(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
-
******2021-01-07
41,080
40,000 KGM
183,496
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
7
NLTP: cream milk powder is not mixed with sugar or other sweeteners, packing: 25kg / bag. Protein:> 26%, fat content:> 26% Humidity: <4%, ash content: <6%. PD: 07 + 08/17/2020 - ED: 06 + 08/16/2021;NLTP: Sữa bột nguyên kem không pha đường hoặc chất tạo ngọt khác, quy cách đóng gói: 25kg/bao. Protein: >26%, Hàm lượng chất béo: >26%, Độ ẩm: <4%, Độ tro: <6%. PD: 07 + 17.08.2020 - ED: 06+16.08.2021
-
******2021-01-06
20,541
20,000 KGM
91,748
LE HAVRE
CANG XANH VIP
8
Full cream milk powder (powdered milk, 1.5% fat content on (by weight), no added sugars or other sweeteners) (raw material used for producing confectionery);Sữa bột nguyên kem(là bột sữa, hàm lượng béo trên 1.5% (theo trọng lượng), chưa bổ sung đường hoặc chất làm ngọt khác)(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
-
******2020-12-04
41,081
40,000 KGM
180,264
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
9
Rhubarb -Rhubarb -Ma: 10310000 (1kgs/bag) -SD: 08/12/2024;Đại hoàng đóng bịch kín đông lạnh - Rhubarb-Mã: 10310000 (1kgs/bịch) -HSD:08/12/2024
-
******2022-06-30
2,373
50 KGM
169
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist