Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Enercon Industries Corporation Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company enercon industries corporation on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
SPT700 HF / HV bottle sealing machine, 100% new goods;Máy hàn kín miệng chai SST700 HF/HV ,hàng mới 100%
-
******2021-07-29
144
1 PCE
16,048
******
HO CHI MINH
2
Ultrasonic wind measurement equipment, wind direction, used for E160, P/N wind turbine: 2D 4,3820.30.340. SAP: 62597 .. SD goods in the new Enercon/100%;Thiết bị quan trắc đo gió siêu âm, hướng gió, sử dụng cho tuabin gió E160, P/N: 2D 4.3820.30.340. SAP: 62597.. Hàng SD trong công trường Enercon/Mới 100%
-
******2022-04-20
4,974
5 PCE
10,837
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
3
Angle speed, electrical operation, P / N: PCH1026 / CHF891118. SAP: 205690 .. SD row in Enercon / 100% new construction site;Tốc kế góc, hoạt động bằng điện, P/N: PCH1026/CHF891118. SAP: 205690.. Hàng SD trong công trường Enercon/Mới 100%
-
******2022-03-24
1,145
1 PCE
809
BREMEN
HO CHI MINH
4
LP4 fiber optic cable has attached a 7.5m-long connector. Voltage below 1000V, not used for telecommunications. SAP: 192186 goods for wind / 100% new wind power project;Cáp sợi quang loại LP4 đã gắn đầu nối dài 7.5m. Điện áp dưới 1000V, không dùng cho viễn thông. SAP: 192186 Hàng phục vụ dự án điện gió/hàng mới 100%
-
******2022-02-28
509
1 PCE
0
FRANKFURT
HO CHI MINH
5
Rotation coding, usage: counting wind turbine rotation speed. Model: LP4, 300mm diameter. Used for voltage below 1000V. Goods serving wind power project. 100% wind / wind power project 100%;Bộ mã hoá vòng xoay, công dụng: đếm tốc độ vòng quay tuabin gió. Model: LP4, đường kính 300mm. Dùng cho điện áp dưới 1000V. Hàng phục vụ dự án điện gió. Hàng phục vụ dự án điện gió/hàng mới 100%
-
******2022-02-28
509
1 PCE
54
FRANKFURT
HO CHI MINH
6
Enercon wind power conversion diary in German / English. New 100%.;Sổ nhật ký chuyển đổi năng lượng gió Enercon bằng tiếng Đức/ tiếng Anh. Hàng mới 100%.
-
******2022-01-26
2,184
1 PCE
5
FRANKFURT
HO CHI MINH
7
Angle speed, electrical operation, P / N: PCH1026 / CHF891118. SAP: 205690 .. SD row in Enercon / 100% new construction site;Tốc kế góc, hoạt động bằng điện, P/N: PCH1026/CHF891118. SAP: 205690.. Hàng SD trong công trường Enercon/Mới 100%
-
******2021-12-16
2,043
1 PCE
1,891
WILHELMSHAVEN
C CAI MEP TCIT (VT)
8
Copper tubes have a bronze alloy extension, KT: a 4/4 inch radius x 30mm long. New 100%.;Ống đồng có đầu mở rộng bằng hợp kim đồng, KT: bán kính 1/4 inch x dài 30mm. Hàng mới 100%.
-
******2021-11-19
376
1 PCE
1
FRANKFURT
HO CHI MINH
9
Automatic damping and closing bar, KT: 358mm x Africa 24mm. SAP: 554210 .. SD row in Enercon / new 100%;Thanh giảm chấn và đóng cửa tự động, KT: 358mm x phi 24mm. SAP: 554210.. Hàng SD trong công trường Enercon/Mới 100%
-
******2021-10-23
666
1 PCE
49
FRANKFURT
HO CHI MINH
10
EXX type electrostatic electrostatic equipment testing tool, excluding recording device .. SD row in Enercon / new 100%;Dụng cụ kiểm tra thiết bị tĩnh điện nối đất loại EXX, không bao gồm thiết bị ghi.. Hàng SD trong công trường Enercon/Mới 100%
-
******2021-10-19
3,109
1 PCE
246
FRANKFURT
HO CHI MINH
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist