Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Design Marketing International Llc Data
Preview of Vietnam's Importing Company design marketing international llc global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Saffron stamens (Dorreen Saffron) 1g / box. Scientific name: Crocus sativus. Manufacturers: Saffron Tarvand Gnaen Co. SX: 2021. HSD: 24 months. New 100%.;Nhụy hoa nghệ tây ( Dorreen Saffron ) 1gr/hộp. Tên khoa học : Crocus sativus. Nhà SX : Tarvand Saffron Gnaen Co. SX : năm 2021. HSD : 24 tháng. Mới 100%.
-
******2021-02-23
204
3,000 UNK
7,860
DUBAI
HO CHI MINH
2
100000000000442350 # & 100% polyester woven fabric, 59 inches, used for furniture production, 100% new products;100000000000442350#&Vải dệt thoi 100% polyester, khổ 59 inch, dùng cho sản xuất đồ nội thất, hàng mới 100%
-
******2022-01-24
144
308 YRD
2,234
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3
Reputain D20 bactericide - polyethylene glycol; ethane-1,2-diol, homo-polymer used as preservatives in the paint industry, 0.125L / bottle, with 5 bottles, CAS: 25322-68-3; 10222-01-2; 3252-43-5;Reputain D20 Bactericide - Polyethylene glycol ;Ethane-1,2-diol, homo-polymer dùng làm chất bảo quản trong ngành sơn, 0.125l/chai, có 5 chai, Cas: 25322-68-3; 10222-01-2; 3252-43-5
-
******2022-03-18
2
5 UNA
6
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
4
Fresh American blueberries (scientific name: Vaccinium Corymbosum) 1.5 kg / barrel (125g box), 100% new products and products. NSX: Family Tree Farms;Quả việt quất Mỹ tươi (tên khoa học: Vaccinium corymbosum) 1,5 kg/thùng (thùng 12 hộp 125g), sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%. NSX: Family Tree Farms
-
******2021-06-08
528
240 UNK
3,840
LOS ANGELES - CA
HA NOI
5
Sunview Raisins (7,200 CTNS -NW: 425 grams / box x 12 boxes = 5.1kgs / ctn). Product has been processed, unprocessed, marinated. Scientific name: Vitis Sp.nsx: Sunview Marketing International;Quả Nho Khô - SUNVIEW RAISINS (7,200 CTNS -NW: 425 Gram/Hộp x 12 Hộp = 5.1KGS/CTN).Sản phẩm đã qua sơ chế, chưa qua chế biến, tẩm ướp. Tên khoa học : Vitis sp.Nsx :SUNVIEW MARKETING INTERNATIONAL
-
******2022-01-04
45,723
7,200 UNK
72,000
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
6
Sunview Raisins (1,400ctns -NW: 13.6kgs / ctn). The product has been processed, unprocessed, marinated. Scientific name: Vitis Sp.nsx: Sunview Marketing International;Quả Nho Khô - SUNVIEW RAISINS (1,400CTNS -NW:13.6KGS/CTN).Sản phẩm đã qua sơ chế, chưa qua chế biến, tẩm ướp. Tên khoa học : Vitis sp.Nsx :SUNVIEW MARKETING INTERNATIONAL
-
******2021-11-29
20,321
1,400 UNK
35,000
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
7
Dried fruits (Vitis SP), 2-year expiry date from the date of manufacture, 416g / box, 12 boxes / barrels. Common preliminary processes (drying). Can be used immediately;Quả nho khô (Vitis sp), hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất, 416g/hộp, 12 hộp/thùng. Hàng sơ chế thông thường (phơi khô). Sử dụng ngay
-
******2021-11-25
15,241
2,400 UNK
18,480
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
8
Newly dried black grapes through conventional preliminary processing (Vittis Vinifera): Rinse, dry, unprocessed, impregnated, 2 years from the production date (NSX: 03/02/2021, JMB brand - Raisins), net 5kgs / ctn;Quả nho đen khô mới qua sơ chế thông thường (vittis vinifera): rửa sạch, sấy khô, chưa qua chế biến, ngâm tẩm, Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất (NSX: 03/02/2021, hiệu JMB - RAISINS), net 5KGS/CTN
-
******2021-11-24
15,241
2,400 UNK
18,480
LONG BEACH - CA
DINH VU NAM HAI
9
Green grapes (Vitis vinifera), net 8.6 kg / barrel. Horticultural products;Quả nho xanh tươi (vitis vinifera), net 8.6 kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt
-
******2021-08-28
1,662
160 UNK
4,816
LOS ANGELES - CA
HA NOI
10
BICARBONATE FOOD GRADE ammonium (NH4HCO3) 99.2% min. Ngganh used in food additives, packing 25kg, 100% new goods. HSD: 24 months. CAS code: 1066-33-7;AMMONIUM BICARBONATE FOOD GRADE (NH4HCO3) 99.2% min. Dùng trong nggành phụ gia thực phẩm, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. HSD: 24 tháng. Mã CAS:1066-33-7
-
******2020-11-24
27,108
27 TNE
4,914
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist