Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Dassault Aviation Data
Start searching for Company Dassault Aviation trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Dassault Aviation on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Falcon 8x car transport plane; Number S / N: 467. Number: VN-A488, Passenger Chair Number: 14. SX: Dassault the item is not , Year SX: 2021. 100% new products (Total value of aircraft: 60,697,891USD);Máy bay chở khách hiệu FALCON 8X; Số S/n: 467. Số hiệu: VN-A488, số ghế hành khách: 14. Nhà SX: DASSAULT AVIATION, Năm SX: 2021. Hàng mới 100% (Tổng trị giá máy bay: 60.697.891USD)
-
******2021-11-30
18,598
1 PCE
1
***
HA NOI
2
The main tire of the plane. P / N: M15101-01. Airplane parts in subheading 98200000. Certification No. 738593071. 100% new goods;Lốp chính của máy bay. P/N: M15101-01. Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000. Chứng chỉ số 738593071. Hàng mới 100%
-
******2021-08-03
25
4 PCE
6,472
***
HA NOI
3
Son aircraft (2GL / KIT): PN: 646-58-7038 / X501 (MIL-PRF-85285 TY-1 # 17 038) Parts and materials used for aircraft certified chiCofCso Chapter 9820 (Lot # 8479129079) and document aircraft operators; new 100;Sơn máy bay(2GL/KIT): PN:646-58-7038/X501(MIL-PRF-85285 TY-1#17038);Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉCofCsố(Lot#8479129079) và tài liệu khai thác máy bay;Hàng mới 100
-
******2020-11-06
16
1 KIT
650
LOS ANGELES - CA
HA NOI
4
Small meals 1/2 (hand stroller), logo printing Bamboo, code: TH0003-A01QH, aluminum material, 4 rubber wheels, size: 107x301x1030mm. NSX: Egret the item is not Co., Ltd. 100% new;Xe suất ăn nhỏ 1/2 (Xe đẩy tay), in logo Bamboo, mã: TH0003-A01QH, chất liệu bằng nhôm, 4 bánh cao su, kích thước: 107x301x1030mm. NSX: Egret Aviation Co., Ltd. Mới 100%
-
******2022-06-28
10,122
355 PCE
110,938
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5
3-storey hand stroller, Bamboo logo printing, code: FT3003-101QH, aluminum material, 4 rubber wheels, used to transport passenger goods, size: 810x300x1020mm. NSX: Egret the item is not Co., Ltd. 100% new;Xe đẩy tay 3 tầng, in logo Bamboo, mã: FT3003-101QH, chất liệu bằng nhôm, 4 bánh cao su, dùng để vận chuyển hàng hóa hành khách, kích thước: 810x300x1020mm. NSX: Egret Aviation Co., Ltd. Mới 100%
-
******2022-06-28
10,122
8 PCE
2,800
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6
Falcon 2000LXS passenger aircraft; MSN: 302. Number: VN-A788, Number of passenger seats: 10, flying team: 3. Manufacturer: Dassault the item is not , year manufacturer: 2015. Used goods.;Máy bay chở khách hiệu FALCON 2000LXS; MSN: 302. Số hiệu: VN-A788, số ghế hành khách: 10, tổ bay: 3. Nhà SX: DASSAULT AVIATION, Năm SX: 2015. Hàng đã qua sử dụng.
-
******2022-06-03
24,123
1 PCE
20,500,000
GENEVE
HA NOI
7
Agricultural spray aircraft parts: large type, 2 wing / set, brand: TTA, Model: X9 CCW, 100% new;Phụ tùng máy bay phun thuốc nông nghiệp: Cánh quạt loại lớn, 2 cánh/set, hiệu: TTA ,Model: X9 CCW, mới 100%
-
******2022-01-22
4
4 SET
44
CAPITAL INTERNATIONA
HO CHI MINH
8
Helicopter MI-172, S / N: 704C06, Vietnam Number: VN-8425, Used goods;Máy bay trực thăng MI-172, S/N: 704C06, số đk việt nam: VN-8425, hàng đã qua sử dụng
-
******2021-12-01
13,000
1 PCE
3,500,000
******
CANG DK NG.KHOI (VT)
9
Helicopter MI-17-1V, S / N: 96167, Vietnam Number: VN-8414, Used goods;Máy bay trực thăng MI-17-1V, S/N: 96167, số đk việt nam: VN-8414, hàng đã qua sử dụng
-
******2021-11-22
13,000
1 PCE
2,000,000
******
CANG DK NG.KHOI (VT)
10
Lubricant for P/N aircraft engine: 2197 (Eastman Turbo Oil 2197, (1 can = 1 quart = 0.946 liters, total: 1440 cans = 1,362.24 liters. 100%new goods)));Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay P/N: 2197 (EASTMAN TURBO OIL 2197, (1 lon = 1 Quart = 0,946 lít, tổng cộng: 1440 lon = 1.362,24 lít. Hàng mới 100%))
-
******2022-06-25
1,556
1,440 UNL
26,640
Hong Kong Port
HO CHI MINH
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Dassault Aviation on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist