Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Coral Healthcare Products Manufacturer Co Ltd Data
Preview of Vietnam's Importing Company coral healthcare products manufacturer co ltd global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Dental floss for good oral hygiene cleaning teeth. 6 rolls / box, 10 boxes / crates. New 100%;Chỉ nha khoa dùng để vệ sinh răng miệng làm sạch các kẽ răng. Có 6 cuộn/hộp, 10 hộp/thùng. Hàng mới 100%
-
******2021-02-18
218
10,080 PCE
2,923
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2
CONNECTORS AND CONTACTS
2022-05-05
3,363
8 PE
0
Shekou
Ho Chi Minh City
3
Hand bricks, Model: AHP300-HDLKook, accessories of mobile breathing, Model: AHP300. NSX: Allied Healthcare Products, Inc.- America. NSX: 2021. 100% new goods;Tay xách máy, model: AHP300-HDLKOOK, phụ kiện của máy giúp thở di động, model: AHP300. NSX: Allied Healthcare Products, Inc.-Mỹ. NSX: 2021. Hàng mới 100%
-
******2021-12-14
48
3 PCE
258
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
4
KOOLFEVER
2021-08-12
8,840
1,700 CT
0
Shanghai
Haiphong
5
Áo choàng được làm bằng vải không dệt 43gsm màu xanh, cỡ L, 134 * 155cm, không có khăn tay, không có giấy gói, 44 cái/túi/thùng, hàng mới 100%;Garments, made up of fabrics of heading 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 or 59.07: Of fabrics of heading 56.02 or 56.03: Other;服装,由品目56.02,56.03,59.03,59.06或59.07的织物组成:在品目56.02或56.03的织物中:其他
-
******2020-02-21
0
14,388 PCE
11,913
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
6
Dishwasher. Model DWJ-600, Brand: Junger, Capacity: 1760W-2100W, Power source 220-240V / 50Hz, 100% new products.;Máy rửa bát. Model DWJ-600, hiệu: JUNGER, công suất: 1760W-2100W, nguồn điện 220-240V/50Hz, hàng mới 100%.
-
******2022-02-28
5,610
110 PCE
27,381
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7
TSCD-12561N # & Pulse Generator Model: WF1973, Manufacturer: NF, Year of manufacture 2021, Voltage: 110VAC to 230VAC, Frequency: 50/60 Hz, Power 50VA Max - Multifunction Generator, 100% Multifunction;TSCD-12561N#&Thiết bị phát xung model: WF1973, nhà sản xuất: NF, năm sản xuất 2021, điện áp: 110VAC đến 230VAC, tần số: 50/60 Hz, công suất 50VA max - MULTIFUNCTION GENERATOR, mới 100%
-
******2022-02-25
25
1 PCE
1,529
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
8
TB-000105 # & Model Frequency Counting Equipment SC-7205A, Iwasakitsushinki Manufacturer, Production Year 2021, Voltage: 100V / 110V, Frequency: 50, 60, 400Hz, Capacity: 31 VA MAX - Universal Counter, 100% new;TB-000105#&Thiết bị đếm tần số model SC-7205A, nhà sản xuất IWASAKITSUSHINKI, năm sản xuất 2021, điện áp: 100V/110V, tần số: 50, 60, 400Hz, công suất: 31 VA max - UNIVERSAL COUNTER, mới 100%
-
******2022-02-25
25
1 PCE
765
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
9
X-ray system, Model: Clear Vision Dre140 (with synchronous standard accessories set), S / N: DRE1402107010 ~ 12. SX: JPI HEALTHCARE Co., LTD. 100% new goods, production year 2021;Hệ thống chụp X-Quang, Model: Clear Vision DRE140 (Kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ), S/N: DRE1402107010~12. Hãng sx: JPI Healthcare Co.,Ltd. Hàng mới 100%, năm sản xuất 2021
-
******2021-09-13
2,856
3 PCE
89,799
INCHEON
Green Port (HP)
10
# 9546047-4 blood pressure monitor HEM &-6161-AP, temporarily imported from a refractive number: 303 671 780 000 / E42- current date 12/23/2020 9;9546047-4#&Máy đo huyết áp HEM-6161-AP, tạm nhập từ tkx số: 303671780000/E42- ngày 23/12/2020 -dòng số 9
-
******2021-01-29
6
20 PCE
141
KNQ TIEPVAN LONGBINH
***
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist