Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Cong Ty Tnhh Dien Tu Meiko Viet Nam Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company cong ty tnhh dien tu meiko viet nam on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Scrap of plastic border scrap with yellow ingredients (debris form, type 1- Recovery from production process) (code 10016)#& vn;Phế liệu viền bản mạch bằng nhựa có bám dính thành phần vàng (dạng mảnh vụn, loại 1- thu hồi từ quá trình sản xuất) (code 100016)#&VN
-
******2022-04-19
19,975
2,242 KGM
6,737
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VN
CONG TY CO PHAN MT THUAN THANH
2
Stainless steel scrap (304 stainless steel broken, debris, head piece from the production process) code 200020;Phế liệu inox (inox 304 hỏng, dạng mảnh vụn, đầu mẩu loại từ quá trình sản xuất) code 200020
-
******2022-03-21
8,237
86 KGM
51
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG VIETXUAN MOI
3
Plastic circuit scrap with a golden component adhesion (debris, type 1- withdrawal from the production process) (code 100016) # & VN;Phế liệu viền bản mạch bằng nhựa có bám dính thành phần vàng (dạng mảnh vụn, loại 1- thu hồi từ quá trình sản xuất) (code 100016)#&VN
-
******2022-02-25
16,434
2,672 KGM
8,137
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VN
CONG TY CO PHAN MT THUAN THANH
4
Lead scrap (lead lead (shredded) type in the production process) Code 100061;Phế liệu chì (chì thải (dạng vụn) loại trong quá trình sản xuất) code 100061
-
******2022-01-25
6,555
54 KGM
64
CTY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
5
Copper scrap (powdered) recall from cutting materials during the production process (Code 100029);Đồng phế liệu (dạng bột) thu hồi từ bột cắt vật liệu trong quá trình sản xuất (code 100029)
-
******2022-01-04
8,175
1,702 KGM
271
CT MEIKO ELECTRONICS
***
6
02281021Filterpd # & scrap filter core with sticky palladium components;02281021FILTERPD#&Phế liệu lõi lọc có bám dính thành phần Palladium
-
******2021-10-29
682
201 KGM
261
CTY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
7
02281021ionpd # & scrap Ion exchange plastic beads with palladium ingredients;02281021IONPD#&Phế liệu hạt nhựa trao đổi ion có bám dính thành phần Palladium
-
******2021-10-29
682
57 KGM
456
CTY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
8
Scrap of type 1 aluminum sheet, (recovered from the production process (code 100007) # & VN;Phế liệu tấm nhôm loại 1,( thu hồi từ quá trình sản xuất (code 100007)#&VN
-
******2021-07-27
10,353
2,303 KGM
4,222
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VN
CONG TY CO PHAN MT THUAN THANH
9
02220121PDADSORBENT # & Scrap absorber component adhesive with Palladium;02220121PDADSORBENT#&Phế liệu chất hấp thụ có bám dính thành phần Palladium
-
******2021-01-27
484
22 KGM
7,046
CTY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
10
Scrap iron (recovered from transformers, capacitors do not contain harmful components from the production type) (code 300 002) # & VN;Phế liệu sắt ( thu hồi từ máy biến áp, tụ điện không chứa thành phần nguy hại loại từ quá trình sản xuất )(code 300002)#&VN
-
******2020-12-23
23,740
13 KGM
5
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VN
CONG TY CO PHAN MT THUAN THANH
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist