Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of China Energy Enginering Group Guangdong Electric Power Design Institu Data
Start searching for Company China Energy Enginering Group Guangdong Electric Power Design Institu trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company China Energy Enginering Group Guangdong Electric Power Design Institu on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Current switching equipment - Model: CGM 3 RB, capacity of 40.5kV - Parts of wind power generation unit with capacity of 4500k / (RMU), 100% new;Thiết bị đóng cắt dòng điện - Model: CGM 3 RB, công suất 40,5KV - Bộ phận của Tổ máy phát điện năng lượng gió công suất 4500K/(RMU), mới 100%
-
******2021-10-06
6,450
8 PCE
430,914
TAICANG
CANG QUI NHON(BDINH)
2
Equipment for measuring amounts and monitoring (forming cabinets monitoring electric current, and electrical detection) (Section II.8 DMT 06/2021 / DM-TSolid / BT dated 24/06/2021, section 8 DMCT 06 / DMCT / D7-BT dated July 21, 2021) 100% new;thiết bị đo lượng và giám sát (dạng tủ theo dõi dòng điện tiêu hao,và dò điện) (mục II.8 DMMT 06/2021/DM-TSCĐ/BT NGÀY 24/06/2021, mục 8 DMCT 06/DMCT/Đ7-BT NGÀY 21/07/2021)mới 100%
-
******2021-08-27
35,000
1 SET
246,901
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3
Parts of turbine propellers, wind power running: propeller / blades, size: 68500mm x 4843mm x 3363mm, under wind power plant project 50mw Tan Tan Nhat - Kon Tum, 100% new goods;Bộ phận của turbine cánh quạt, chạy bằng sức gió: Cánh quạt /Blades, kích thước : 68500mm x 4843mm x 3363mm, thuộc dự án nhà máy điện gió 50MW Tân Tấn Nhật - Kon Tum, hàng mới 100%
-
******2021-11-17
259
12 PCE
2,043,344
ZHANGJIAGANG
C CAI MEP TCCT (VT)
4
Parts of turbine propellers, wind power running: propeller / blades, size: 76566mm x 5590mm x 3391mm, under wind power plant project 50mw Tan Tan Nhat - Kon Tum, 100% new goods;Bộ phận của turbine cánh quạt, chạy bằng sức gió: Cánh quạt /Blades, kích thước : 76566mm x 5590mm x 3391mm, thuộc dự án nhà máy điện gió 50MW Tân Tấn Nhật - Kon Tum, hàng mới 100%
-
******2021-11-17
259
3 PCE
510,836
ZHANGJIAGANG
C CAI MEP TCCT (VT)
5
Iron boxes used for containers and cranes, size 800x600x600mm, used goods, GP320839 code;Thùng sắt dùng để chứa và cẩu hàng, kích thước 800x600x600mm, hàng đã qua sử dụng, mã GP320839
-
******2021-10-02
82,102
4 PCE
344
TAICANG
CANG QUI NHON(BDINH)
6
System for predictive wind speed, wind / Wind Power Prediction System. Ice Covered 10 mm. Tan Tan Japanese wind power plant Kontum, 100% new goods;Hệ thống thiết bị dự báo tốc độ gió, hướng gió/ Wind power prediction system. Ice covered 10 mm. Thuộc nhà máy điện gió Tân Tấn Nhật KonTum, hàng mới 100%
-
******2021-10-01
559,074
4 PCE
19,400
ZHANGJIAGANG
***
7
Power wind / blade turbine impeller, 100% new goods;Cánh quạt Tuabin NM điện gió/ BLADE, Hàng mới 100%
-
******2021-09-22
1,611
6 SET
5,393,480
TIANJIN
CANG CAM RANH(K.HOA)
8
Power wind / blade turbine impeller, 100% new goods;Cánh quạt Tuabin NM điện gió/ BLADE, Hàng mới 100%
-
******2021-08-30
716,100
11 SET
9,947,780
TIANJIN
CANG CAM RANH(K.HOA)
9
Wind turbine transmitter capacity 4.0-4.5mw nm wind / nacelle, 100% new goods;Đầu máy phát Tuabin gió công suất 4.0-4.5MW NM điện gió/ NACELLE, Hàng mới 100%
-
******2021-08-30
2,231
11 SET
10,557,900
TIANJIN
CANG CAM RANH(K.HOA)
10
Part of the wind power turbine system: Rotor (including disassembled drivetrain, hub and disassembled fibers) Leather to 1.2 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC due to the year-old HQCK-based HQ. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió:Rotor ( gồm Drivetrain , Hub và Fibers tháo rời ) thuộc mục 1.2 DMMT số 01/DMMT-HQCNC do Chi Cục HQCK Cảng Năm Căn cấp ngày 23/06/2020. Hàng mới 100%
-
******2021-07-28
995,450
5 SET
4,806,410
TIANJIN
BEN CANG TH THI VAI
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company China Energy Enginering Group Guangdong Electric Power Design Institu on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist