Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of China Energy Engineering Group Shanxi Electric Power Engineering Co Data
Start searching for Company China Energy Engineering Group Shanxi Electric Power Engineering Co trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company China Energy Engineering Group Shanxi Electric Power Engineering Co on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Iron boxes used for containers and cranes, size 800x600x600mm, used goods, GP320839 code;Thùng sắt dùng để chứa và cẩu hàng, kích thước 800x600x600mm, hàng đã qua sử dụng, mã GP320839
-
******2021-10-02
82,102
4 PCE
344
TAICANG
CANG QUI NHON(BDINH)
2
Part of the wind power turbine system: Rotor (including disassembled drivetrain, hub and disassembled fibers) Leather to 1.2 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC due to the year-old HQCK-based HQ. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió:Rotor ( gồm Drivetrain , Hub và Fibers tháo rời ) thuộc mục 1.2 DMMT số 01/DMMT-HQCNC do Chi Cục HQCK Cảng Năm Căn cấp ngày 23/06/2020. Hàng mới 100%
-
******2021-07-28
995,450
5 SET
4,806,410
TIANJIN
BEN CANG TH THI VAI
3
Part of the wind power turbine system: Nacelle transmitter chamber and the accompanying synchronous installation accessories under Section 1.1 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC due to the year of the year of the year of the year on June 23, 2020. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió:Buồng máy phát Nacelle và các phụ kiện lắp đặt đồng bộ đi kèm thuộc mục 1.1 DMMT số 01/DMMT-HQCNC do Chi Cục HQCK Cảng Năm Căn cấp ngày 23/06/2020. Hàng mới 100%
-
******2021-07-28
995,450
5 SET
4,496,320
TIANJIN
BEN CANG TH THI VAI
4
Part of the wind power turbine system: Control system, monitoring and data collection under Section 3 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC dated 06/23/2012 due to the level of the year of the year / SCADA System. New 100%;Một phần của hệ thống tua bin điện gió: Hệ thống điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu thuộc mục 3 DMMT số 01/DMMT-HQCNC ngày 23/06/2020 do Chi Cục HQCKCảng Năm Căn cấp /Scada system. Hàng mới 100%
-
******2021-07-12
686
1 SET
258,000
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5
Part of the wind power turbine system: Control, monitoring and data collection systems under Section 3 DMMT No. 02 / DMMT-HQCNC dated 24/06/2020 due to the year-level / scada system of HQCK. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió: Hệ thống điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu thuộc mục 3 DMMT số 02/DMMT-HQCNC ngày 24/06/2020 do chi cục HQCK Cảng Năm Căn cấp /Scada system. Hàng mới 100%
-
******2021-07-12
686
1 SET
516,000
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
6
Power wind / blade turbine impeller, 100% new goods;Cánh quạt Tuabin NM điện gió/ BLADE, Hàng mới 100%
-
******2021-09-22
1,611
6 SET
5,393,480
TIANJIN
CANG CAM RANH(K.HOA)
7
Power wind / blade turbine impeller, 100% new goods;Cánh quạt Tuabin NM điện gió/ BLADE, Hàng mới 100%
-
******2021-08-30
716,100
11 SET
9,947,780
TIANJIN
CANG CAM RANH(K.HOA)
8
Wind turbine transmitter capacity 4.0-4.5mw nm wind / nacelle, 100% new goods;Đầu máy phát Tuabin gió công suất 4.0-4.5MW NM điện gió/ NACELLE, Hàng mới 100%
-
******2021-08-30
2,231
11 SET
10,557,900
TIANJIN
CANG CAM RANH(K.HOA)
9
Parts of turbine propellers, wind power running: propeller / blades, size: 68500mm x 4843mm x 3363mm, under wind power plant project 50mw Tan Tan Nhat - Kon Tum, 100% new goods;Bộ phận của turbine cánh quạt, chạy bằng sức gió: Cánh quạt /Blades, kích thước : 68500mm x 4843mm x 3363mm, thuộc dự án nhà máy điện gió 50MW Tân Tấn Nhật - Kon Tum, hàng mới 100%
-
******2021-11-17
259
12 PCE
2,043,344
ZHANGJIAGANG
C CAI MEP TCCT (VT)
10
Parts of turbine propellers, wind power running: propeller / blades, size: 76566mm x 5590mm x 3391mm, under wind power plant project 50mw Tan Tan Nhat - Kon Tum, 100% new goods;Bộ phận của turbine cánh quạt, chạy bằng sức gió: Cánh quạt /Blades, kích thước : 76566mm x 5590mm x 3391mm, thuộc dự án nhà máy điện gió 50MW Tân Tấn Nhật - Kon Tum, hàng mới 100%
-
******2021-11-17
259
3 PCE
510,836
ZHANGJIAGANG
C CAI MEP TCCT (VT)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company China Energy Engineering Group Shanxi Electric Power Engineering Co on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist