Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Chen En Food Product Enterprise Co Ltd Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company chen en food product enterprise co ltd on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Jasmine green tea, producer by Chen En Food Product Enterprise Co., Ltd,. 600g/package; 24 packs/barrel, HSD 24 months from NSX, SD until March 17, 2024, 100%new goods. Tea Leather to Thea;Trà xanh hương nhài , nhà sản xuất bởi Chen En Food Product Enterprise Co.,Ltd,. 600g/gói; 24 gói /thùng, hsd 24 tháng từ NSX, sd đến ngày 17/3/2024, hàng mới 100%. Chè thuộc giống Thea
-
******2022-05-31
10,233
96 BAG
591
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2
MAIN TEA TEA: Green tea is not branded, not brewed by chen en food Product Enterprise Co.Ltd, 600g/pack.hsD 24 months from NSX, SD until February 15, 2024 Tea Leather to Seedsa, 100% new;Trà Bao chủng tp chính: trà xanh ko hiệu,chưa pha hương liệu sx bởi Chen En Food Product Enterprise Co.Ltd,600g/gói.hsd 24 tháng kể từ nsx,sd đến ngày 15/2/2024 chè thuộc giống Thea,mới 100%
-
******2022-05-31
10,233
30 BAG
239
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
3
White pearl (granular form), manufacturer Chen En Food Product Enterprise Co., Ltd,. 3kg/pack x6 pack/barrel, expiry date 6 months from NSX printed on product packaging, until September 14, 2022. New 100%;Trân châu trắng (dạng hạt), nhà sản xuất Chen En Food Product Enterprise Co.,Ltd,. 3kg/gói x6 gói /thùng, hạn sử dụng 6 tháng kể từ NSX in trên bao bì sản phẩm,đến ngày 14/9/2022. Hàng mới 100%
-
******2022-05-31
10,233
108 BAG
489
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
4
Black Pearl (granular form), manufacturer Chen En Food Product Enterprise Co., Ltd,. 3kg/pack x6 pack/barrel, expiry date 6 months from NSX printed on product packaging until September 23, 2022. New 100%;Trân châu đen (dạng hạt), nhà sản xuất Chen En Food Product Enterprise Co.,Ltd,. 3kg/gói x6 gói /thùng, hạn sử dụng 6 tháng kể từ NSX in trên bao bì sản phẩm đến ngày 23/9/2022. Hàng mới 100%
-
******2022-05-31
10,233
2,052 BAG
9,296
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5
Chocolate ice cream powder (main ingredient: 43.4% cream powder, cocoa powder 21.7%, no milk), NSX Chen En Food Product Enterprise Co., Ltd ,. 1kg / pack, HSD 12 months from the NSX on product packaging, new 100%;Bột kem vị sô cô la (thành phần chính:bột cream 43,4%,bột ca cao 21,7%, không có sữa),NSX Chen En Food Product Enterprise Co.,Ltd,. 1kg/gói,HSD 12 tháng kể từ nsx trên bao bì sản phẩm,mới 100%
-
******2020-12-24
11,126
80 BAG
482
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
6
Licorice001 # & licorice extract (licorice component and manufactured in China).;LICORICE001#&Chiết xuất cam thảo (thành phần cam thảo và được sản xuất tại Trung Quốc).
-
******2021-07-30
3,890
15 KGM
353
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
7
LICORICE001#&Chiết xuất cam thảo (thành phần cam thảo và được sản xuất tại Trung Quốc).;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Vegetable saps and extracts: Of liquorice;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂和其他粘液和增稠剂,无论是否改性,源自蔬菜产品:蔬菜汁和提取物:甘草
-
******2020-06-01
0
25 KGM
588
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8
LICORICE001#&Chiết xuất cam thảo (thành phần cam thảo và được sản xuất tại Trung Quốc).;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Vegetable saps and extracts: Of liquorice;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂和其他粘液和增稠剂,无论是否改性,源自蔬菜产品:蔬菜汁和提取物:甘草
-
******2020-06-01
0
25 KGM
588
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
9
Parts used for fitting in their heads as spinnerets to filter fibers (mesh, ĐK: 60 mm, 325 filter holes/inch) made of stainless steel wire. Fiber extruder parts- Yarn Filter Plate D60 x 325 Mesh. New 100%.;Bộ phận dùng để lắp trong đầu làm sợi spinnerets để lọc sợi (dạng lưới,ĐK:60 mm,325 lỗ lọc/inch)làm bằng dây thép không gỉ. Phụ tùng máy ép đùn sợi- YARN FILTER PLATE D60 X 325 MESH. Hàng mới 100%.
-
******2022-05-23
436
2,000 PCE
180
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10
The parts used to install in the top of the spinnerets fiber to filter fibers (grid, đk: 84.58 mm, 330 / inch filter holes) made of stainless steel wire. Fiber-yarn Filter Plate 84.58x41.5x330mesh. New 100%;Bộ phận dùng để lắp trong đầu làm sợi spinnerets để lọc sợi (dạng lưới,ĐK:84.58 mm,330 lỗ lọc/inch)làm bằng dây thép không gỉ.Phụ tùng máy ép đùn sợi-YARN FILTER PLATE 84.58X41.5X330MESH.Hàng mới 100%
-
******2021-07-12
81
500 PCE
65
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist