Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Chem Service Inc Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company chem service inc on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxins in the food sample Tributyltin Chloride Cas 1461-22-9 Code N-13650-250mg, 250mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin chloride CAS 1461-22-9 Mã hàng N-13650-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-07
7
1 UNA
33
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
2
Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxin toxin residue in food samples d- (cis-viral) -Phenothrin cas 26002-80-2 product code N-11554-100mg, 100mg/bottle, new goods 100 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm d-(cis-trans)-Phenothrin CAS 26002-80-2 Mã hàng N-11554-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-07
7
1 UNA
54
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
3
Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residues in Vinyl Acetate Cas 108-05-4 Food Code N-13746-1G, 1g/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Vinyl acetate CAS 108-05-4 Mã hàng N-13746-1G,1g/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-07
7
1 UNA
23
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
4
Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxin residue in food samples of Aspon Cas 3244-90-4 item code N-11103-10mg, 10mg/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Aspon CAS 3244-90-4 Mã hàng N-11103-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-07
7
1 UNA
47
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
5
Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in food samples bromophos ethyl cas 4824-78-6 item code N-11342-100mg, 100mg/bottle, new goods 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bromophos ethyl CAS 4824-78-6 Mã hàng N-11342-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-07
7
1 UNA
42
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
6
Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity test in the food sample Pentachloroaniline Cas 527-20-8 Met-12383a-100mg, 100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pentachloroaniline CAS 527-20-8 Mã hàng MET-12383A-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-07
7
1 UNA
26
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
7
Chemicals used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in Quinmerac Cas 90717-03-6 Food Code N-13925-250mg, 250mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Quinmerac CAS 90717-03-6 Mã hàng N-13925-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-06-07
7
1 UNA
39
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
8
Standard substances used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in food samples 1,4-dichlorobenzene cas 106-46-7 goods N-10216-1g, 1g/bottle, 100% new goods;Chất chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,4-Dichlorobenzene CAS 106-46-7 Mã hàng N-10216-1G,1g/chai, hàng mới 100%
-
******2022-04-13
6
1 UNA
27
***
HO CHI MINH
9
Standard substances used in the laboratory as a diagnosis to check toxin residues in food samples bromophos ethyl cas 4824-78-6 item code N-11342-100mg, 100mg/bottle, new goods 100%;Chất chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bromophos ethyl CAS 4824-78-6 Mã hàng N-11342-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
-
******2022-04-13
6
1 UNA
61
***
HO CHI MINH
10
Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the Chlorobenzen CAS food sample 108-90-7 Code N-11440-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzen CAS 108-90-7 Mã hàng N-11440-1G,1g/chai, hàng mới 100%
-
******2022-03-14
9
1 UNA
18
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist