Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Cap C O Pts Data
Start searching for Company Cap C O Pts trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Cap C O Pts on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Total blood samples of FH9P Foreign CT: Hematology Automated Differential Series (1SET = 5 tubes*2ml/tube), Code: FH9B2022, used to evaluate the proficiency of XN, new 100% new skills;Mẫu máu toàn phần của ct ngoại kiểm FH9P: Hematology Automated Differential Series ( 1set= 5 ống*2ml/ống ) , mã code: FH9B2022,dùng để đánh giá độ thành thạo tay nghề XN, mới 100%
-
******2022-05-25
11
1 SET
127
HARLINGEN TEX
HA NOI
2
3 total blood pipes (5ml/tube), of the foreign Program CS: Cap/AACC Immunosupuppressive Drugs, Code: CSA2022, evaluating the skill level of XN.;3 ống mẫu máu toàn phần( 5ml/ống), của chương trình ngoại kiểm CS: CAP/AACC Immunosuppressive Drugs, code:CSA2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn.Mới 100%
-
******2022-04-05
6
1 SET
68
HARLINGEN TEX
HA NOI
3
Foreign CT FP: Second Trimester Material Screening (5 serum samples*1ml & 2 amniotic fluid samples*1ml), FP1B: First Trimester Material Screening (5 serum samples*1ml), code: FPA2022,.;Mẫu ct ngoại kiểm FP:Second Trimester Maternal Screening (5 mẫu huyết thanh*1ml & 2 mẫu nước ối *1ml), FP1B:First Trimester Maternal Screening (5 mẫu huyết thanh*1ml), code: FPA2022,.Mới 100%
-
******2022-04-05
0
1 SET
220
HARLINGEN TEX
HA NOI
4
3 total blood samples (1 set = 3 tubes*1ml = 0.003L (3ml)) of the foreign program RT: Reticulocyte Series, Code: RTA2022, evaluating the skill level of people XN.;3 mẫu máu toàn phần (1 set = 3 ống*1ml=0.003l(3ml)) của chương trình ngoại kiểm RT: Reticulocyte Series, code:RTA2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn.Mới 100%
-
******2022-04-01
0
1 SET
156
HARLINGEN TEX
HA NOI
5
5 Samples of blood (1 set = 5 tubes*2.5ml) of FH9 Foreign Program: Hematology Automated Differential Series Code: FH9A2022, evaluating the skill level of people XN.;5 mẫu máu toàn phần (1 set= 5 ống*2.5ml) của chương trình ngoại kiểm FH9: Hematology Automated Differential Series code:FH9A2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn.Mới 100%
-
******2022-04-01
0
1 SET
113
HARLINGEN TEX
HA NOI
6
5 serum samples (1 set = 5 tubes *5ml) of the foreign Program C3: General Chemistry and Therapeutic Drugs, Code: Ca2022, used to evaluate the skilled proficiency of the tester. 100% new;5 mẫu huyết thanh (1 set= 5 ống *5ml) của của chương trình ngoại kiểm C3: General Chemistry and Therapeutic Drugs, code:CA2022, dùng đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm. Mới 100%
-
******2022-04-01
5
1 SET
55
HARLINGEN TEX
HA NOI
7
8 Fibrin reducing plasma samples (0.5ml/tube) of Foreign CT VR3: Infectious Disease Serology, Code: VR3A2022 is used to evaluate the proficiency of XN, 100% new skills;8 Mẫu huyết tương khử fibrin ( 0.5ml/ống) của ct ngoại kiểm VR3:Infectious Disease Serology, mã code:VR3A2022 dùng để đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn, mới 100%
-
******2022-04-01
0
1 SET
379
HARLINGEN TEX
HA NOI
8
Tissue samples for Brand Improve Program, Surg Path (8 tissue samples) / boxes, Code: PIP, HSX Cap, 100% new;Mẫu mô cho chương trình ngoại kiểm PERFORMANCE IMPROVE PROGRAM, SURG PATH (8 mẫu mô)/hộp, code: PIP, hsx CAP, mới 100%
-
******2021-12-23
0
1 UNK
358
******
HA NOI
9
Tissue samples for Brand Improve Program, Surg Path (2 tissue samples) / boxes, Code: PIP, HSX Cap, 100% new;Mẫu mô cho chương trình ngoại kiểm PERFORMANCE IMPROVE PROGRAM, SURG PATH (2 mẫu mô)/hộp, code: PIP, hsx CAP, mới 100%
-
******2021-12-01
0
1 UNK
89
******
HA NOI
10
PLASTIC SAMPLE FOR FIGURATION PROGRAM FIBRINOGEN CALIRINGEN VERIFICATION / LINEARITY - 6 Tubes (1.0 ml / pipe) / Box, LN44 code, HSX: Cap, 100% new;Mẫu huyết tương cho chương trình ngoại kiểm Fibrinogen Calibration Verification/Linearity - 6 ống (1.0 ml/ ống)/ hộp, code LN44, hsx:CAP, mới 100%
-
******2021-11-12
11
1 UNK
472
******
HA NOI
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Cap C O Pts on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist