Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Benkan Kikoh Corporation Data
Start searching for Company Benkan Kikoh Corporation trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Benkan Kikoh Corporation on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Carbon steel pipe is hotly scissors 219.1mm x 10.6mm x 6371mm/ used to produce CO that has a circular cross -section // alloy Mo> = 0.8 - New goods 100%;Ống thép carbon dạng đúc được kéo nóng phi 219.1mm x 10.6mm x 6371mm / dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn// Hợp kim hàm lượng Mo >= 0.8 - hàng mới 100%
-
******2022-06-30
358
6 MTR
1,326
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
2
Steel cast steel pipe non -pressure 127.0mm x 7.8mm x 5665mm // MA 2206220 of alloy steel, used to produce CO MANUFACTURE with a circular cross section - Not belonging to TT 41/2018/TT -BGTVT. 100%;Ống thép đúc áp lực phi 127.0mm x 7.8mm x 5665mm //ma 2206220 bằng thép không hợp kim, dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn - không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
-
******2022-06-28
70,495
567 MTR
21,544
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
3
Non -pressure cast steel pipe 89.1mm x 9.5mm x 5800mm // MA 2206235 with alloy steel, used to produce CO that has a circular cross -section - not in TT 41/2018/TT -BGTVT.;Ống thép đúc áp lực phi 89.1mm x 9.5mm x 5800mm //ma 2206235 bằng thép không hợp kim, dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn - không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
-
******2022-06-28
70,495
365 MTR
11,276
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
4
Steel cast steel pipe non -pressure 76.3mm x 7.0mm x 5840mm // Ma 2206217 of alloy steel, used to produce CO MANUFACTION has a circular cross section - not in TT 41/2018/TT -BGTVT. 100%;Ống thép đúc áp lực phi 76.3mm x 7.0mm x 5840mm //ma 2206217 bằng thép không hợp kim, dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn - không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
-
******2022-06-28
70,495
555 MTR
11,035
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
5
Dc02#& torch set;DC02#&Bộ đèn khò
-
******2022-04-19
19,155
5 SET
500
***
***
6
NT06 # & Stainless Steel Welded Pipe TPD SUS304 304 stainless steel pipe, Africa 48.60 x 2.0 x 4000 mm (Production coupling for water sugar) 360m = 90 pipes = 835.2kg;NT06#&Stainless Steel Welded Pipe TPD SUS304 Ống thép không gỉ 304, phi 48.60 x 2.0 x 4000 mm ( Sản xuất khớp nối dùng cho đường nước)360m=90 ống =835.2kg
-
******2022-01-12
2,930
360 MTR
6,765
***
***
7
VD08 # & O-Ring EG (EG gasket) with Su Su accessories used in metal coupling production;VD08#&O-RING EG (Vòng đệm EG) bằng sao su phụ kiện dùng trong sản xuất khớp nối kim loại
-
******2021-12-15
1,184
115,975 PCE
18,236
YOKOHAMA - KANAGAWA
CFS SP ITC
8
Top Rust Preventing Agent 511 Item has 95% methannol component (TKKQPL No. 11880 / TB-TCHQ on October 1, 2014.KBHC HC2021065639 Decree 113 / 2017NĐ-CP;TOP RUST PREVENTING AGENT 511 Chất phẩm có thành phần methannol 95%(TKKQPTPL số 11880/TB-TCHQ ngày 01/10/2014.KBHC HC2021065639 Nghị định 113/2017NĐ-CP
-
******2021-12-15
505
70 KGM
8,587
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
9
VD01 # & asbestos washers (packing) accessories used in coupling production for water sugar;VD01#&Vòng đệm Amiăng (Packing) phụ kiện dùng trong sản xuất khớp nối dùng cho đường nước
-
******2021-10-21
1,917
995 PCE
50
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10
VD01 # & asbestos washers (packing) accessories used in coupling production for water sugar;VD01#&Vòng đệm Amiăng (Packing) phụ kiện dùng trong sản xuất khớp nối dùng cho đường nước
-
******2021-09-21
2,675
1,000 PCE
80
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Benkan Kikoh Corporation on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist