Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of As One Corporation Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company as one corporation on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Magnetic glass (2-217-02, PMMA plastic glass (acrylic), magnification: 2.5 times, lens diameter: phi76mm, used in laboratory), new goods 100%;Kính lúp (2-217-02, kính chất liệu nhựa PMMA (acrylic), Độ phóng đại: 2,5 lần, Đường kính ống kính: phi76mm, dùng trong phòng thí nghiệm), Hàng mới 100%
-
******2022-06-28
58
1 PCE
8
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2
Sound (5-3294-54, stainless steel material, Philimal of x 20mm, hand-filter hand sieve in the laboratory, 20 micrometers);Sàng (5-3294-54, chất liệu thép không rỉ, kích thước phi75 x 20mm, sàng tay dùng lọc mẫu trong phòng thí nghiệm, kích thước lỗ 20 micromet)
-
******2022-06-06
241
3 PCE
382
OSAKA - OSAKA
HA NOI
3
Cylinder (2-5636-25, 10ml, divided line 0.2ml, Boron silicate glass material, use solution, labor room). Enter section 25 TK 104713346360/C11 (May 16/22);Xy lanh (2-5636-25, 10mL, vạch chia 0.2ml, chất liệu Thủy tinh Boron silicate, dùng hút dung dịch, dùng trong phòng thí nghiệm). Nhập mục 25 TK 104713346360/C11 (16/05/22)
-
******2022-05-23
395
20 PCE
140
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
4
B9565AWKC paper (98-9031-93, cellulose paper material, sheet form, printed lines, used charts for self-recorded machine, used in laboratory, 10 sheets/box);Giấy B9565AWKC (98-9031-93, chất liệu giấy xenlulo, dạng tờ, đã in dòng kẻ, dùng in biểu đồ cho máy tự ghi, dùng trong phòng thí nghiệm, 10 tờ/hộp)
-
******2022-04-19
3,565
2 UNK
165
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
5
Paper (5-3046-12, HE-12, size 100mm x 12m, 5 pieces/box, cellulose material, sheet form, printed lines, charts recorded temperature and humidity for self-recorded machine, used in the laboratory);Giấy (5-3046-12,HE-12, kích thước 100mm x 12m, 5 chiếc/hộp, chất liệu xenlulo, dạng tờ, đã in dòng kẻ, giấy biểu đồ ghi nhiệt độ và độ ẩm dùng cho máy tự ghi, dùng trong phòng thí nghiệm)
-
******2022-04-19
3,565
2 UNK
132
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
6
Brush (brush) EA109MK-204 (64-7816-55, 60mm long, used to attach to ink jars to draw);Chổi (Bút lông) EA109MK-204 (64-7816-55, dài 60mm, dùng gắn vào lọ mực để vẽ)
-
******2022-04-04
129
10 PCE
98
OSAKA - OSAKA
HA NOI
7
Cups of SSA-H B2 (1-9786-02, 50ml capacity, metal ceramic material, using samples in the laboratory). Import section 22 TK 104541553060 / C11 (February 21, 22);Chén nung SSA-H B2 (1-9786-02, dung tích 50ml, chất liệu gốm kim loại, dùng nung mẫu trong phòng thí nghiệm). Nhập mục 22 TK 104541553060/C11 (21/02/22)
-
******2022-02-24
119
30 PCE
365
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
8
Electronic scales 4 Number GR-200 (1-5670-02-30, Power source: AC100V, 50 / 60Hz, 11VA capacity, Size: 249 x 330 x 328 mm, Weight: 6.0kg, sensitivity 0, 01g). Import section 24 TK 104541907040 / C11 (February 21, 22);Cân điện tử 4 số GR-200 (1-5670-02-30, Nguồn điện: AC100V, 50 / 60Hz, công suất 11VA, Kích thước: 249 x 330 x 328 mm, Trọng lượng: 6.0kg, Độ nhạy 0,01g). Nhập mục 24 TK 104541907040/C11 (21/02/22)
-
******2022-02-24
119
1 PCE
1,066
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
9
Cleaning paper 61001 (J-130,6-6685-01, 50 pcs / bag, 24 bags / barrel, dusting paper for clean room tools, made from 100% pulp, 380mm x 330mm size). Import Section 48 TK 104427270030 / C11 (December 20, 22);Giấy lau 61001 (J-130,6-6685-01, 50 chiếc/túi, 24 túi/thùng, giấy lau bụi cho công cụ trong phòng sạch, làm từ 100% bột giấy, kích thước 380mm x 330mm). Nhập mục 48 TK 104427270030/C11 (20/12/22)
-
******2022-02-24
119
1 UNK
61
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
10
Plastic bags GB-10 (3-118-11, size 700x700mm, 10 pcs / bag, PE plastic material, accessories: PVC pipe clamp, used for samples in the laboratory);Túi nhựa lấy mẫu GB-10 (3-118-11, Kích thước 700x700mm, 10 cái/túi, chất liệu nhựa PE, Phụ kiện: Kẹp ống PVC, dùng đựng mẫu trong phòng thí nghiệm)
-
******2022-01-25
20
1 BAG
43
ICD TRANSIMEX SG
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist