Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Applied Equipment Limited Data
Start searching for trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Customs Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company applied equipment limited on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
413-A11-4 #& Copper Plate Cu 6T*100*130*170L, spare parts of the plating machine, new goods 100%;413-A11-4#&Miếng đồng-Copper plate Cu 6T*100*130*170L, Phụ tùng của máy mạ, hàng mới 100%
-
******2022-06-27
46
10 PCE
960
TAIPEI
HO CHI MINH
2
1003015.NVL #& metal metal meta 4n5up 1g powder (Chemical name: Titanium-CAS: 7440-32-6) used in the production of chips, led;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
-
******2022-06-03
87
15,000 GRM
5,190
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3
1011744.NVL #& Titan Meta Ti D164 x 6T (with b/p) (Chemical name: Titanium-CAS: 7440-32-6) used in chip production, led;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
-
******2022-06-03
87
2,280 GRM
968
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4
R03547 #& Set of water flow adjustment sets with part 0090-03547 components used in water flow speed meters (100%new products);R03547#&Bộ điều chỉnh lưu lượng nước đã gắn linh kiện part 0090-03547 dùng trong máy đo tốc độ dòng nước ( hàng mới 100%)
-
******2022-06-01
3
1 PCE
550
AUSTIN TX
HO CHI MINH
5
1013477.nvl # & Metal Meta_ti Target 4N5_D320X19.8 (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1013477.NVL#&Kim loại Titan META_TI TARGET 4N5_D320X19.8 (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
-
******2021-11-19
135
26,000 GRM
9,200
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
6
1013477.nvl # & Metal Meta_ti Target 4N5_D320X19.8 (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1013477.NVL#&Kim loại Titan META_TI TARGET 4N5_D320X19.8 (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
-
******2021-11-19
135
480 GRM
2,300
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
7
1003015.nvl # & Meta Meta Ti 4N5Up 1G Powder (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
-
******2021-09-30
57
50,000 GRM
18,700
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
8
1003015.nvl # & Meta Meta Ti 4N5Up 1G Powder (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
-
******2021-08-02
61
50,000 GRM
18,500
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
9
1013088.nvl # & Metal Nickel Meta_Ni Target 3N5_D320X11 Drawing Mono (chemical name: Nickel, Number CAS: 7440-02-0) Used in chip production, LED, 100% new;1013088.NVL#&Kim loại Niken META_NI TARGET 3N5_D320X11 DRAWING MONO (Tên hóa học: Niken, số CAS:7440-02-0) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
-
******2021-07-12
91
19,500 GRM
8,700
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
10
1010174 # & Titanium metal (Meta ti d164 x6t mm), component 7440-32-6 titanium 100%, using luminous led chip sx (in tray k / t d164x6t mm), belonging to TKN 103123619210 / E11 line 4 # & kr;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm),thành phần 7440-32-6 Titanium 100%, dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm),hàng thuộc TKN 103123619210/E11 dòng hàng 4#&KR
-
******2021-07-08
24
360 GRM
164
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist