Company Import Data of Vietnam History Records | Vietnam Importer History Records Company of Airbus Sas Data
Start searching for Company Airbus Sas trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam's Importing Company Airbus Sas on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Connects, brand: Airbus, P/N: D5348004220502, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Đầu nối, Hiệu: Airbus, P/n: D5348004220502, hàng mới 100%, Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
-
******2022-06-27
2
1 PCE
947
DUBAI
HO CHI MINH
2
Brace along the body, brand: Airbus, P/N: D5357153223200, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Nẹp dọc thân, Hiệu: Airbus, P/n: D5357153223200, hàng mới 100%, Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
-
******2022-06-25
29
2 PCE
1,146
HAMBURG
HO CHI MINH
3
Rivet, brand: Airbus, P/N: EN6069D5-09, 100%new goods, aircraft parts of the Part of 9820;Đinh tán, Hiệu: Airbus, P/n: EN6069D5-09, hàng mới 100%, Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
-
******2022-06-25
29
5,625 PCE
225
HAMBURG
HO CHI MINH
4
Hanging hooks on airplanes, Brand: Airbus, P / N: D2511033000000, 100% new goods, aircraft parts in subheading 9820;Móc treo trên máy bay, Hiệu: Airbus, P/n: D2511033000000, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
-
******2022-03-16
7
4 PCE
324
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
Nickel batteries for aircraft: PN: P4-01-0021; Plane spare parts for aircraft in Chapter 9820 with EASA certificate number: D2211017310 1/1; 100% new goods;Ắc quy Niken dùng cho máy bay:PN:P4-01-0021;Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số:D2211017310 1/1;Hàng mới 100%
-
******2022-01-24
42
100 PCE
3,410
HAMBURG
HA NOI
6
Rivet, Brand: Airbus, P / N: 62158-101, 100% new products, aircraft parts in subheading 9820;Đinh tán,Hiệu: Airbus, P/n: 62158-101, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
-
******2021-11-19
51
8 PCE
2,152
SINGAPORE
HO CHI MINH
7
Shims, Brand: Airbus, P / N: D5528122820001, 100% new goods. Airplane parts, in subheading 9830;Miếng chêm, Hiệu: Airbus, p/n: D5528122820001, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
-
******2021-10-04
9
10 PCE
524
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
Oil seal gaskets, Brand: Airbus, P / N: D5451867620000, 100% new products. Airplane parts, in subheading 9830;Gioăng phốt chặn dầu, Hiệu: Airbus, p/n: D5451867620000, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
-
******2021-10-04
8
4 PCE
592
SINGAPORE
HO CHI MINH
9
Tiles, Brand: Airbus, P / N: D5453006300000, 100% new goods. Airplane parts, in subheading 9830;Tấm gắn ốp, Hiệu: Airbus, p/n: D5453006300000, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
-
******2021-10-04
8
4 PCE
3,636
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
Nut kit for the engine, Brand: Airbus, p / n: 521195D03R01, 100% new goods. Item airplane parts, under subheading 9830;Bộ kit đai ốc dùng cho động cơ, Hiệu: Airbus, p/n: 521195D03R01, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
-
******2021-07-24
55
2 PCE
13,980
HAMBURG
HO CHI MINH
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Company Airbus Sas on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist