Company Export Data of Vietnam History Records | Vietnam Exporter History Records Company of Isetara M Sdn Bhd Data
Preview of Vietnam's Exporting Company isetara m sdn bhd global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
Prilled Urea - Feed Grade for single raw materials used in animal feed. Input goods in line I.5 (2.4.1) TT21 / 2019 BNNPTNT dated November 28, 2019. Results PT No. 193 / TB-KĐ 4 on February 13, 2020.;Prilled Urea - Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo dòng I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT ngày 28/11/2019. Kết quả PT số 193/TB-KĐ 4 ngày 13/02/2020.
-
******2022-02-24
40,120
40,000 KGM
43,920
PENANG
CANG CAT LAI (HCM)
2
Corn Gluten Meal (Gluten Corn) - Raw animal feed production and aquaculture, in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNN, I.2.4.Nha production item: Shouguang Futailai Bio Co., Ltd., packing 40 kg / bag;Corn Gluten Meal ( Gluten Ngô) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, mục I.2.4.Nhà sản xuất: Shouguang Futailai Bio Co.,Ltd, đóng bao 40 kg/bao
-
******2020-11-25
40,100
40 TNE
21,880
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
3
Corn Gluten Meal (Gluten Wu). Materials & nuoi.Hang feed Convention entered dinh13 / 2020 / ND-CP (row had technical regulations). Goods subject to VAT;Corn Gluten Meal (Gluten Ngô). Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo nghị định13/2020/NĐ-CP (hàng đã có quy chuẩn kỹ thuật). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
-
******2020-11-06
60,150
60,000 KGM
32,820
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4
Corn Gluten Meal (Gluten Wu). Materials & nuoi.Hang feed Convention entered dinh13 / 2020 / ND-CP (row had technical regulations). Goods subject to VAT;Corn Gluten Meal (Gluten Ngô). Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo nghị định13/2020/NĐ-CP (hàng đã có quy chuẩn kỹ thuật). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
-
******2020-11-06
40,100
40,000 KGM
21,880
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5
D0241 #& plastic pipes flowing into steel molds/ Pot B2282-S6-1 NM25;D0241#&Ống dẫn nhựa chảy vào khuôn bằng thép/ POT B2282-S6-1 NM25
-
******2022-06-24
5
8 PCE
1,088
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
6
Natural Bari Sulphat - Portaryte C15 (Barytes), used in paint industry, 100%new goods.;Bari sulphat tự nhiên - PORTARYTE C15 (BARYTES), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%.
-
******2022-06-01
20,416
5,000 KGM
2,230
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7
Ammonia Khan 99.5%, NH3 chemical formula, used in fertilizer production industry. Total weight: 2,809,211mt, unit price 963USD / MT. Total worth 2.705,270,19 USD. CAS code: 7664-41-7;AMMONIA khan 99,5%, công thức hóa học NH3, dùng trong công nghiệp sản xuất phân bón. Tổng trọng lượng: 2.809.211MT, đơn giá 963USD/MT. Tổng trị giá 2.705.270,19USD. Mã CAS: 7664-41-7
-
******2022-03-18
2,809
2,809 TNE
2,705,280
PALEMBANG - SUMATRA
DAP
8
Latex G-Tex AF - concentrated rubber latex (without ammonia) by centrifugal method (5kg / barrel), Getahindus (M) SDN HBD, using glue, 100% new products;LATEX G-TEX AF - Mủ cao su cô đặc (không có Ammonia) bằng phương pháp ly tâm (5Kg/thùng), hiệu GETAHINDUS (M) SDN HBD, dùng làm keo dán, hàng mới 100%
-
******2022-03-17
17
5 KGM
18
******
HO CHI MINH
9
Dried Cocoa Beads For Testing Samples, NSX: SGS (M) Sdn Bhd (0.557kg / bag);Hạt ca cao sấy khô dùng làm mẫu kiểm nghiệm, NSX: SGS (M) SDN BHD (0.557kg/túi)
-
******2022-02-18
1
2 BAG
2
JOHORE BHARU
HO CHI MINH
10
Gas mixture used to understand the standard gas meter (CH4: 76.415%, CO2: 8.085%, C2H6: 7.099%, C3H8: 4.26%, C4H10: 1.094% & 1.228%, C5H12: 0.424% & 0.273%, N2: 0.806 %, C6H14: 0.292%, C7H16: C8H20: C9H22: 0.008%);Hỗn hợp khí dùng để hiểu chuẩn máy đo khí (CH4: 76.415%, CO2: 8.085%, C2H6: 7.099%, C3H8: 4.26%, C4H10: 1.094%& 1.228%, C5H12: 0.424% & 0.273%, N2: 0.806%, C6H14: 0.292%, C7H16: C8H20: C9H22: 0.008%)
-
******2022-01-25
603
3 PCE
9,310
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
2021 Vietnam Exports
Frequently Asked Questions on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist