HS Code Import Data of Vietnam, Democratic Rep. Of History Records | Vietnam, Democratic Rep. Of Imports History Records under HS Code 121299
Start searching for Hs-code HS Code 121299 trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam, Democratic Rep. Of's Import Hs Code 121299 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
AANATTO SEED PACKING : 25 KG NET PP BAG
2024-05-06
******
0.5 MTS
******
MUNDRA SEA
******
2
Dried Lotus Seed is used as food, origin: Cambodia;Hạt Sen khô( Dried Lotus Seed) dùng làm thực phẩm, xuất xứ: Cambodia
Unlock w/ tradeint
******
2022-06-26
61
60 TNE
108,864
******
***
3
Dry lotus seeds (not used in animal feed processing, 40-60 kg/bag, not in the provisions of Circular 48/2018/TT-BYT, scientific name: Nelumbo Nucifera, used as a processing material FOOD );HẠT SEN KHÔ ( KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KHOA HỌC: NELUMBO NUCIFERA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
Unlock w/ tradeint
******
2022-05-27
100
100 TNE
100,000
DA CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
4
Dry lotus seeds (not used in animal feed processing, 40-60 kg/bag, not in the provisions of Circular 48/2018/TT-BYT, scientific name: Nelumbo Nucifera, used as a processing material FOOD );HẠT SEN KHÔ ( KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KHOA HỌC: NELUMBO NUCIFERA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
Unlock w/ tradeint
******
2022-05-26
100
100 TNE
100,000
DA CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
5
É seeds, KH: Cordia Sebestena, has been dried, unprocessed, new processing through regular processing, only food, 25kg/bag, HSD 24 months from NSX in April 2022, 100% new .;Hạt é,tên KH: Cordia Sebestena, đã được phơi khô, loại chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường, chỉ làm thực phẩm, đóng 25kg/bao , HSD 24 tháng kể từ NSX tháng 4/2022, mới 100%.
Unlock w/ tradeint
******
2022-05-25
28,112
28,000 KGM
25,200
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
6
Dry lotus seeds (not used in animal feed processing, 40-60 kg/bag, not in the provisions of Circular 48/2018/TT-BYT, scientific name: Nelumbo Nucifera, used as a processing material FOOD );HẠT SEN KHÔ ( KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KHOA HỌC: NELUMBO NUCIFERA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
Unlock w/ tradeint
******
2022-05-25
100
100 TNE
100,000
DA CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
7
Dry lotus seeds (not used in animal feed processing, 40-60 kg/bag, not in the provisions of Circular 48/2018/TT-BYT, scientific name: Nelumbo Nucifera, used as a processing material FOOD );HẠT SEN KHÔ ( KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KHOA HỌC: NELUMBO NUCIFERA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
Unlock w/ tradeint
******
2022-05-24
100
100 TNE
100,000
DA CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
8
The pumpkin seeds have not been peeled (unprocessed, processed) produced by China. 1000 bags (25kg/bag) (not genetically modified food).;Hạt bí chưa tách vỏ ( Chưa qua ngâm tẩm, chế biến ) do Trung Quốc Sản xuất. 1000 Bao ( 25Kg/Bao)(Không phải thực phẩm biến đổi gen).Hàng mới 100%
Unlock w/ tradeint
******
2022-05-24
27,116
25 TNE
13,750
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9
The AA Pumpkin Pumpkin (SHine Skin Pumpkin Kernels), (initially dried), used in human food processing. 25kg/CTNS. New 100%;Nhân hạt bí AA (Shine Skin Pumpkin Kernels), (đã sấy sơ ban đầu), dùng trong chế biến thức ăn cho người. 25kg/ctns. Hàng mới 100%
Unlock w/ tradeint
******
2022-04-22
26,520
26 TNE
98,800
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
10
Linh Lang drying grass (fiber form), 0.25 kg / box. NSX: Sasini Fruits and Nuts Epz Kenya Limited, Sample order;Cỏ linh lăng sấy khô (dạng sợi), 0.25 kg/hộp. NSX: SASINI FRUITS AND NUTS EPZ KENYA LIMITED, hàng mẫu
Unlock w/ tradeint
******
2022-03-31
1
2 UNA
1
MOMBASA
HO CHI MINH
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 12
According to import data from Vietnam, the top 10 imports into the country in 2021 were Integrated Soybeans (75.07%), Ground Nuts (8.47%), Other Oily Seeds (5.60%), Perfume Plants (4.11%), Locust beans, seaweed, sugar beet, cane, for food (2.35%), Sowing Seeds (1.86%), Sunflower Seeds (0.98%), Forage Crops (0.98%), Hops (0.57%) and Oil Seed Flower (0.00%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Hs-code HS Code 121299 on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist