HS Code Import Data of Vietnam, Democratic Rep. Of History Records | Vietnam, Democratic Rep. Of Imports History Records under HS Code 050790
Start searching for Hs-code HS Code 050790 trade records with TradeInt
One of the largest & authentic Bill of lading Database, Import Trade Data, Export Trade Data and Global Shipment Records Online Platform
Preview of Vietnam, Democratic Rep. Of's Import Hs Code 050790 on global trade data platform.
Subscribe Now to search unlimited with the latest and comprehensive global trade database platform online.
-
Select Trade Date
or
Advanced Search with filters
1-10 of 6,500M+ Bill of lading Import Export Trade Records
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
#
HS Code
Product Description
Importer
Exporter
Date
Country of Origin
Destination Country
Weight (kg)
Quantity
Value (US$)
Port of Loading
Port of Discharge
1
DOMESTIC BUFFALO HORN PCS-TIPS-TIPS-NT-ASSORTED WHITE COLOUR
2024-05-16
******
200 KGS
******
SAHAR AIR CARGO
******
2
ARTICLES OF BUFFALO HORN (TIPS )
2024-05-02
******
75 KGS
******
DELHI AIR
******
3
The horn of the cow (scientific name Bos Taurus) dried, has not been processed, lengths from 30 to 55 cm, used as handicrafts, the item is not is in the cites category.;Sừng của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô,chưa qua gia công,chiều dài từ 30 đến 55 cm,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ, hàng không nằm trong danh mục Cites.
Unlock w/ tradeint
******
2022-06-06
16,000
16,000 KGM
4,800
APAPA
CANG LACH HUYEN HP
4
Dried buffalo horn, scientific name: Bubalus bubalis, the item is not is in the cites category, used to produce handicrafts, processed goods, not yet cut into shape;Sừng trâu nuôi sấy khô, Tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, hàng đã qua xử lý, chưa cắt thành hình
Unlock w/ tradeint
******
2022-06-03
488
450 KGM
2,250
DELHI
HA NOI
5
Beef horn for raw materials for handicraft production, scientific name Bos Indicus, not in the cites list, originating from the source of cows, packaging, new goods 100%;Sừng bò để làm nguyên liệu sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, tên khoa học Bos Indicus, không thuộc danh mục CITES, nguồn gốc từ nguồn bò nuôi, đóng bao, hàng mới 100%
Unlock w/ tradeint
******
2022-05-25
3,510
4 TNE
2,808
APAPA
CANG TAN VU - HP
6
Dry reindeer horn (Rangifer Tarandus), the product has been processed and treated heat to make food production materials and are not subject to imports under Directive No. 29/CT-TTg dated July 23, 2020;Sừng tuần lộc khô (Rangifer tarandus), sản phẩm đã được chế biến, xử lý nhiệt để làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm và không thuộc đối tượng dừng nhập khẩu theo Chỉ thị số 29/CT-TTg ngày 23/7/2020
Unlock w/ tradeint
******
2022-05-24
515
500 KGM
54,000
******
HA NOI
7
Cowborn horn: Black horn, scientific name: Bos Taurus has been processed, raw materials for handicrafts, not in the cites list. 100% new;Sừng bò nuôi: chóp sừng màu đen, tên khoa học: BOS TAURUS đã qua sơ chế, nguyên liệu cho hàng thủ công mỹ nghệ, không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
Unlock w/ tradeint
******
2022-04-05
14,683
1,094 KGM
5,689
APAPA
DINH VU NAM HAI
8
Dried buffalo horns, scientific name: Bubalus Bubalis, Beige, Packing 20kg / case, the item is not in CITES category, Using handicraft production, treated goods, have not cut into shapes;Sừng trâu nuôi sấy khô, Tên khoa học: Bubalus bubalis, màu Beige, đóng gói 20kg/ kiện, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, hàng đã qua xử lý, chưa cắt thành hình
Unlock w/ tradeint
******
2022-02-25
127
120 KGM
12,000
DELHI
HA NOI
9
Dried reindeer horns cut, scientific name: Rangifer Tarandus. Goods have been processed and not in the CITES category. Purpose of use: Production service;Sừng tuần lộc khô cắt khúc, tên khoa học: Rangifer Tarandus. Hàng đã qua sơ chế và không nằm trong danh mục Cites. Mục đích sử dụng: Phục vụ sản xuất
Unlock w/ tradeint
******
2022-01-28
840
750 KGM
11,994
STOCKHOLM-ARLANDA
HA NOI
10
Horn buffalo (scientific name Bubalus Bubalis) dried, treated, white, the item is not in the cites category, using handicraft production, not cut into shape;Sừng trâu nuôi (Tên khoa học Bubalus bubalis) sấy khô, đã qua xử lý, màu trắng, hàng không nằm trong danh mục Cites, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, chưa cắt thành hình
Unlock w/ tradeint
******
2022-01-14
425
420 KGM
3,360
DELHI
HA NOI
Top Import Goods of Vietnam based on your search of 05
According to import data from Vietnam, the top 8 imports into the country in 2021 were Integrated Bird Feathers and Skins (69.67%), Other Inedible Animal Products (24.54%), Human Hair (2.69%), Coral and Shells (1.58%), Raw Bones (1.10%), Pig Hair (0.22%), Animal Organs (0.19%) and Pharmaceutical Animal Products (0.00%).
2021 Vietnam Imports
Frequently Asked Questions for Hs-code HS Code 050790 on Global Trade Database
Unlock New Markets with a Global Trade Database Trusted by Thousands of Industry Leaders
request for trade data specialist